Vòng 19
13:00 ngày 20/06/2021
SC Sagamihara
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃

Diễn biến chính

SC Sagamihara SC Sagamihara
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
44'
match goal 0 - 1 Jin Hanato
Kiến tạo: Yuhei Sato
Shu Hiramatsu
Ra sân: ANDO Tsubasa
match change
63'
Jungo Fujimoto
Ra sân: Masashi Wada
match change
63'
66'
match goal 0 - 2 Haruya Ide
68'
match yellow.png 🐼 Haruya Ide
Ryoma Ishida
Ra sân: Eduardo Kunde
match change
69'
78'
match change Koki Morita
Ra sân: Yuhei Sato
Yuki Nakayama
Ra sân: Kota Hoshi
match change
78'
Junichi Inamoto
Ra sân: Ryo Kubota
match change
78'
82'
match change Kyota Mochii
Ra sân: Jin Hanato
82'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
89'
match change Rihito Yamamoto
Ra sân: Haruya Ide
89'
match change Seitaro Tomisawa
Ra sân: Takayuki Fukumura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🥀 Hỏng phạt đền match phan luoiꦰ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change☂ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Sagamihara SC Sagamihara
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
89
 
Pha tấn công
 
95
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Ryoma Ishida
22
Yuki Nakayama
24
Jiro Kamata
1
Agenor Detofol
4
Jungo Fujimoto
23
Shu Hiramatsu
6
Junichi Inamoto
SC Sagamihara SC Sagamihara
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
27
Wada
30
Kawasaki
14
Tsubasa
20
Kubota
15
Kawakami
2
Tada
9
Mamute
18
Shirai
3
Kunde
17
Hoshi
21
Takeshig...
28
Yamaguch...
9
Sato
19
Koike
8
Ide
25
Hanato
17
Kato
15
Uduka
16
Fukumura
10
Nascimen...
31
Oliveria
2
Wakasa

Substitutes

4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
27
Ryoga Sato
1
Takahiro Shibasaki
26
Kyota Mochii
6
Rihito Yamamoto
3
Seitaro Tomisawa
Đội hình dự bị
SC Sagamihara SC Sagamihara
Ryoma Ishida 13
Yuki Nakayama 22
Jiro Kamata 24
Agenor Detofol 1
Jungo Fujimoto 4
Shu Hiramatsu 23
Junichi Inamoto 6
SC Sagamihara Tokyo Verdy
4 Ryota Kajikawa
7 Koki Morita
27 Ryoga Sato
1 Takahiro Shibasaki
26 Kyota Mochii
6 Rihito Yamamoto
3 Seitaro Tomisawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
40.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 4.8
1.5 Thẻ vàng 1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.6
43.9% Kiểm soát bóng 50.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦓ SC Sagamihara (2trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1