

0.98
0.82
0.91
0.79
1.53
4.15
4.60
0.74
1.01
0.98
0.72
Diễn biến chính


Kiến tạo: Max Kruse


Ra sân: Noel Niemann

Ra sân: Robert Tesche

Ra sân: Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: David Kinsombi


Ra sân: Lukas Kunze

Ra sân: Erik Engelhardt
Ra sân: Laurin Curda


Ra sân: Marco Schuster

Ra sân: Sirlord Conteh

Ra sân: Florent Muslija


Bàn thắng
Phạt đền
♉ Hỏng phạt đ🍨ền
Phản l𒅌ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐽Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Max Kruse | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 14 | 6.41 | |
15 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 2 | 45 | 6.59 | |
8 | David Kinsombi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 27 | 6.42 | |
6 | Marco Schuster | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 28 | 6.55 | |
21 | Jannik Huth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.98 | |
11 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
30 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 22 | 6.97 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 44 | 6.49 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 51 | 6.68 | |
19 | Kimberly Ezekwem | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 6.27 | |
17 | Laurin Curda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 2 | 29 | 6.64 |
VfL Osnabruck
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Robert Tesche | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.59 | |
10 | Kwasi Okyere Wriedt | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 10 | 6.56 | |
1 | Lennart Grill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 14 | 6.47 | |
6 | Maximilian Thalhammer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
7 | Noel Niemann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
25 | Niklas Wiemann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 16 | 6.55 | |
4 | Maxwell Gyamfi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
9 | Erik Engelhardt | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 11 | 6.41 | |
3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 23 | 6.81 | |
16 | Henry Rorig | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 20 | 6.53 | |
13 | Lukas Kunze | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 17 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ