

0.96
0.84
0.80
0.90
2.20
3.58
2.62
0.71
1.04
0.68
1.02
Diễn biến chính




Kiến tạo: Manolis Saliakas

Ra sân: Marcel Hoffmeier


Ra sân: Sirlord Conteh

Ra sân: Marco Schuster



Ra sân: Conor Metcalfe




Ra sân: Jannis Heuer


Ra sân: Oladapo Afolayan

Ra sân: Richmond Tachie


Ra sân: Lukas Daschner
Bàn thắng
Phạt đền
♏
Hỏng phạt đền
𝔍
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Uwe Hunemeier | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
15 | Tobias Muller | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 77 | 73 | 94.81% | 0 | 2 | 89 | 6.3 | |
6 | Marco Schuster | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 0 | 46 | 6.6 | |
18 | Dennis Srbeny | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.05 | |
21 | Jannik Huth | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 44 | 29 | 65.91% | 0 | 0 | 57 | 6.8 | |
11 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 20 | 5.36 | |
30 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 35 | 6.9 | |
27 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 0 | 100 | 6.64 | |
7 | Richmond Tachie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 32 | 6.54 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 42 | 5.91 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 1 | 66 | 6.17 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 41 | 25 | 60.98% | 4 | 0 | 65 | 7.52 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 0 | 79 | 6.07 | |
3 | Bashir Humphreys | Forward | 1 | 0 | 0 | 82 | 74 | 90.24% | 0 | 1 | 94 | 6.68 | |
40 | Niclas Nadj | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.02 | |
38 | Medin Kojic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.47 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 3 | 55 | 5.85 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 1 | 42 | 6.71 | |
9 | Maurides Roque Junior | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 14 | 6.02 | |
8 | Eric Smith | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 61 | 6.96 | |
23 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 56 | 40 | 71.43% | 3 | 1 | 91 | 7.28 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 7 | 1 | 69 | 7.38 | |
10 | Marcel Hartel | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 37 | 7.54 | |
13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 40 | 8.71 | |
24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.61 | |
27 | David Otto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
18 | Jakov Medic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 48 | 6.32 | |
5 | Betim Fazliji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.93 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 48 | 7.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ