

0.92
0.88
0.86
0.84
1.92
3.75
3.10
1.01
0.74
0.94
0.76
Diễn biến chính


Ra sân: Jannis Heuer


Kiến tạo: Enrico Valentini



Ra sân: Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Sirlord Conteh

Ra sân: Florent Muslija



Ra sân: Jannes Horn

Ra sân: Lukas Schleimer
Ra sân: Tobias Muller

Ra sân: Marvin Pieringer



Ra sân: Fabian Nuernberger
Bàn thắng
Phạt đền
🧜 Hỏng phạt đền
ꦗ
꧟ Phản lưới nhà
ꩵ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ♕n♊gười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Uwe Hunemeier | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 3 | 7 | 6.36 | |
15 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 48 | 77.42% | 0 | 2 | 70 | 6.79 | |
13 | Robert Leipertz | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.21 | |
18 | Dennis Srbeny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.92 | |
21 | Jannik Huth | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 49 | 6.66 | |
11 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 5.88 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 1 | 63 | 6.69 | |
30 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 29 | 27 | 93.1% | 5 | 1 | 50 | 7.12 | |
8 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 4 | 69 | 6.93 | |
27 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 1 | 58 | 6.31 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 63 | 94.03% | 1 | 1 | 87 | 6.75 | |
31 | Maximilian Rohr | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 1 | 94 | 6.69 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 42 | 32 | 76.19% | 5 | 0 | 71 | 7.17 | |
9 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 34 | 6.48 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.22 | |
40 | Niclas Nadj | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 13 | 5.98 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Enrico Valentini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 5 | 1 | 45 | 7.37 | |
35 | Nathaniel Brown | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 4 | 1 | 64 | 7.54 | |
20 | Pascal Kopke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
1 | Carl Klaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 0 | 45 | 7.3 | |
38 | Jannes Horn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 7.01 | |
23 | Kwadwo Duah | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 30 | 6.45 | |
6 | Lino Tempelmann | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 37 | 6.89 | |
29 | Tim Handwerker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 37 | 6.64 | |
4 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.25 | |
33 | Christoph Daferner | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 4 | 14 | 6.47 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 50 | 7.05 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 3 | 31 | 7.02 | |
11 | Erik Shuranov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.23 | |
3 | Sadik Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 29 | 7.11 | |
42 | Can Yilmaz Uzun | Forward | 1 | 1 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 37 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ