

0.94
0.96
1.00
0.88
2.00
3.60
2.90
1.26
0.67
1.02
0.86
Diễn biến chính





Kiến tạo: Deyovaisio Zeefuik

Ra sân: Santiago Castaneda

Ra sân: Casper Terho



Ra sân: Florian Niederlechner

Ra sân: Palko Dardai

Ra sân: Kevin Sessa
Ra sân: Filip Bilbija

Ra sân: Tjark Scheller



Ra sân: Ibrahim Maza

Kiến tạo: Ilyas Ansah


Bàn thắng
Phạt đền
⛄
Hỏng phạt đền
🔯
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦄
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Felix Platte | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 6.21 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 33 | 6.03 | |
30 | Markus Schubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 5.83 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.28 | |
16 | Visar Musliu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 24 | 5.85 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 20 | 5.91 | |
24 | Casper Terho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 5.98 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 25 | 6.21 | |
17 | Laurin Curda | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.23 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 33 | 6.11 | |
5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 21 | 6.16 |
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.46 | |
35 | Marius Gersbeck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 25 | 6.47 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 30 | 6.57 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 2 | 32 | 7.23 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 29 | 7.23 | |
20 | Palko Dardai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 11 | 6.62 | |
8 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 26 | 6.31 | |
39 | Derry Scherhant | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 15 | 6.96 | |
41 | Pascal Klemens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 35 | 6.69 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ