

0.92
0.96
0.85
1.01
3.05
4.00
1.95
0.80
1.00
1.00
0.80
Diễn biến chính







Ra sân: Dennis Hadzikadunic

Ra sân: Anssi Suhonen

Ra sân: Sebastian Schonlau


Ra sân: Ignace Van Der Brempt


Ra sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Koen Kostons

Ra sân: Sebastian Klaas

Ra sân: Ilyas Ansah

Ra sân: Filip Bilbija

Ra sân: Aaron Zehnter

Bàn thắng
Phạt đền
🌼
Hỏng phạt đền
♓
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎶
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 31 | 6.46 | |
23 | Raphael Obermair | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 28 | 6.68 | |
16 | Visar Musliu | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.61 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 7.34 | |
26 | Sebastian Klaas | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 27 | 6.53 | |
7 | Filip Bilbija | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 19 | 6.52 | |
27 | Kai Klefisch | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 31 | 6.82 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 31 | 6.34 | |
32 | Aaron Zehnter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 5 | 0 | 45 | 6.54 | |
29 | Ilyas Ansah | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
4 | Calvin Brackelmann | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 40 | 6.86 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sebastian Schonlau | Defender | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 43 | 6.16 | |
27 | Jean-Luc Dompe | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 0 | 18 | 5.82 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.29 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 3 | 35 | 6.34 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 29 | 6.24 | |
28 | Miro Muheim | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 0 | 47 | 6.26 | |
6 | Lukasz Poreba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 35 | 5.85 | |
22 | Ignace Van Der Brempt | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 39 | 6.24 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 5.81 | |
36 | Anssi Suhonen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 22 | 6.05 | |
19 | Matheo Raab | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 11 | 5.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ