

0.82
1.06
0.91
0.99
2.00
3.50
3.00
1.19
0.74
0.29
2.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Kai Klefisch


Ra sân: Visar Musliu

Ra sân: Koen Kostons

Kiến tạo: Aaron Zehnter

Kiến tạo: Raphael Obermair


Ra sân: Luca Marseiler

Ra sân: Matthias Bader
Ra sân: Santiago Castaneda


Ra sân: Klaus Gjasula

Ra sân: Fynn Lakenmacher
Ra sân: Sebastian Klaas

Ra sân: Sven Michel


Ra sân: Kai Klefisch
Kiến tạo: Filip Bilbija

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng 𓂃phạt đền
Phản lưới nhà
﷽
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌞 Thay n🌊gười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sven Michel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 36 | 6.8 | |
8 | David Kinsombi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
20 | Felix Gotze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 3 | 62 | 7.2 | |
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 42 | 7.4 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 4 | 0 | 52 | 6.8 | |
16 | Visar Musliu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 54 | 7.2 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 6 | 3 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 41 | 7.3 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
19 | Luca Herrmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 6 | 1 | 46 | 7.3 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 5 | 62 | 7.1 | |
5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 51 | 6.6 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Paul Will | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 32 | 24 | 75% | 8 | 1 | 53 | 7.7 | |
23 | Klaus Gjasula | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 39 | 6 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 29 | 6.4 | |
2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.8 | |
8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 27 | 6.9 | |
20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 4 | 49 | 7.2 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 62 | 7.1 | |
17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 1 | 2 | 48 | 7.5 | |
21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 1 | 14 | 7.1 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 48 | 7.2 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
19 | Fynn Lakenmacher | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 37 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ