Vòng 26
02:00 ngày 16/03/2025
SC Lokeren-Temse
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
RFC de Liege
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.02
O 2.5
0.74
U 2.5
0.90
1
2.38
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.01
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
Phút
RFC de Liege RFC de Liege
Daniel Alejandro Perez Cordova 1 - 0
Kiến tạo: Radja Nainggolan
match goal
9'
𒅌 Nicolas Fontaine match yellow.png
38'
39'
match yellow.png 🌺 Alessio Cascio
56'
match yellow.png 💞 Flavio Da Silva
59'
match pen 1 - 1 Ryan Merlen
Toon Janssen 2 - 1
Kiến tạo: Indy Boonen
match goal
68'
88'
match yellow.png 🥂 Lucca Lucker
90'
match yellow.png ♕ Jordan Bustin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧟ Hỏng phạt đền match phan luoi💦 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦩 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
RFC de Liege RFC de Liege
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
446
 
Số đường chuyền
 
320
8
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Thử thách
 
15
97
 
Pha tấn công
 
96
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
54.67% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 7.6
2.3 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 5.4
53.7% Kiểm soát bóng 47.2%
12.7 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𝔉 SC Lokeren-Temse (28trận)
Chủ Khách
🧸 RFC de Liege (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
6
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
2
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
4
2
2
4