Vòng 21
01:15 ngày 10/02/2025
SC Lokeren-Temse
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 2)
LaLouviere
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.86
O 2.25
0.76
U 2.25
1.00
1
3.70
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
0.97
O 0.5
0.44
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
Phút
LaLouviere LaLouviere
21'
match yellow.png ♕ Waganꦏe Faye 
27'
match yellow.png Samuel 🔯Gueulette 🎉 
38'
match goal 0 - 1 Mouhamed Belkheir
45'
match goal 0 - 2 Jordi Liongola
Kiến tạo: Sami Lahssaini
 Jonas Vinck ♔ match yellow.png
52'
53'
match goal 0 - 3 Jordi Liongola
65'
match goal 0 - 4 Ivann Botella
80'
match goal 0 - 5 Mohammed Guindo
Kiến tạo: Maxime Pau

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ✱  Hỏng phạt đền 🔯  match phan luoi  Phản lưới nhà 🥃 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍨  ไ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
LaLouviere LaLouviere
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
13
19
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
411
 
Số đường chuyền
 
343
9
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
3
34
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Thử thách
 
18
91
 
Pha tấn công
 
92
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
54.33% Kiểm soát bóng 44.33%
14.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 0.7
6.4 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 5.1
50% Kiểm soát bóng 40.5%
12.6 Phạm lỗi 15.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ཧ SC⛦ Lokeren-Temse (25trận) 
Chủ Khách
LaLouviere (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
4
2
1
4