

1.05
0.83
0.94
0.92
2.70
3.20
2.45
1.04
0.86
0.98
0.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Paxten Aaronson

Ra sân: Denzel Hall

Ra sân: Danilo Al-Saed





Ra sân: David Mina

Ra sân: Alonzo Engwanda



Ra sân: Daniel Seland Karlsbakk

Ra sân: Espen van Ee


Ra sân: Jens Toornstra

Ra sân: Ilias Sebaoui


Ra sân: Ole ter Haar Romeny

Ra sân: Zidane Iqbal
Bàn thắng
Phạt đền
⭕ Hỏng phạt đền
🐟 Phản l🍬ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧃ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 1 | 58 | 7.3 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 73 | 89.02% | 0 | 5 | 93 | 7.3 | |
8 | Luuk Brouwers | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 3 | 3 | 68 | 7.7 | |
11 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 66 | 65 | 98.48% | 9 | 0 | 97 | 7.4 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 1 | 76 | 7 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 71 | 86.59% | 0 | 1 | 90 | 6.4 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 7.4 | |
2 | Denzel Hall | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 1 | 49 | 6.5 | |
20 | Trenskow Jacob | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 27 | 7.4 | |
9 | Daniel Seland Karlsbakk | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 2 | 25 | 6.2 | |
14 | Levi Smans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
10 | Ilias Sebaoui | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 51 | 7 | |
24 | Danilo Al-Saed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
21 | Espen van Ee | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 83 | 68 | 81.93% | 0 | 0 | 100 | 7 | |
45 | Oliver Braude | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
26 | Dimitris Rallis | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.9 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 62 | 7.1 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 0 | 41 | 6.7 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 1 | 67 | 7.4 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 1 | 46 | 7.7 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 50 | 6.2 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 4 | 25 | 6.6 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 0 | 42 | 6.5 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 3 | 48 | 6.9 | |
8 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 43 | 7.4 | |
11 | Noah Ohio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
27 | Alonzo Engwanda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 44 | 7.1 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 60 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ