

0.86
1.04
0.85
1.03
2.45
3.50
2.63
0.89
0.99
0.80
1.08
Diễn biến chính





Kiến tạo: Isac Lidberg
Ra sân: Anas Tahiri

Ra sân: Osame Sahraoui

Ra sân: Che Nunnely


Ra sân: Victor Jensen

Ra sân: Mark Van Der Maarel




Kiến tạo: Othmane Boussaid

Ra sân: Jens Toornstra
Ra sân: Mats Kohlert

Ra sân: Pelle van Amersfoort


Ra sân: Isac Lidberg

Ra sân: Oscar Luigi Fraulo


Bàn thắng
Phạt đền
꧙ 💦 Hỏng phạt đền
ꦛ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngư🉐ời
꧃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 64 | 50 | 78.13% | 4 | 2 | 79 | 7.09 | |
13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 0 | 45 | 5.94 | |
4 | Sven van Beek | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 1 | 2 | 90 | 6.98 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 1 | 74 | 6.65 | |
11 | Pelle van Amersfoort | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 24 | 5.73 | |
26 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 5.96 | |
7 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 44 | 38 | 86.36% | 5 | 0 | 69 | 6.31 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 56 | 6.5 | |
17 | Che Nunnely | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 23 | 6.39 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 16 | 6.27 | |
20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 34 | 5.34 | |
25 | Nathan Tjoe-A-On | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
24 | Patrik Walemark | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 18 | 8.17 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 6.19 | |
40 | Espen van Ee | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
45 | Oliver Braude | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 61 | 4.75 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 57 | 6.5 | |
2 | Mark Van Der Maarel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 35 | 6.94 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 7 | 1 | 44 | 7.46 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 9 | 59 | 6.71 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 35 | 6.67 | |
37 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 4 | 40 | 8.91 | |
9 | Sam Lammers | Forward | 4 | 3 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 41 | 8.37 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 33 | 6.35 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 11 | 5.38 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 5 | 0 | 64 | 6.85 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 4 | 58 | 6.63 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 57 | 7.25 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.8 | |
15 | Adrian Blake | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
45 | Nazjir Held | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ