Vòng 22
22:45 ngày 09/02/2025
SC Heerenveen
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 2)
FC Twente Enschede 1
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.93
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
3.60
X
4.00
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
3'
match goal 0 - 1 Daan Rots
23'
match goal 0 - 2 Gustaf Lagerbielke
Kiến tạo: Michal Sadilek
30'
match yellow.png Ricky 💝van 💮Wolfswinkel 
Milos Lukovic 1 - 2 match goal
33'
35'
match red 💧 Bas Kuipers
43'
match yellow.png  Michel Vlap 🌟
46'
match change Arno Verschueren
Ra sân: Sayfallah Ltaief
Espen van Ee 2 - 2
Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh
match goal
53'
♒  Oliver Braude match yellow.png
56'
62'
match goal 2 - 3 Ricky van Wolfswinkel
Kiến tạo: Max Bruns
69'
match change Mees Hilgers
Ra sân: Sem Steijn
Eser Gurbuz
Ra sân: Dimitris Rallis
match change
73'
78'
match change Taylor Booth
Ra sân: Daan Rots
78'
match change Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Michel Vlap
Che Nunnely
Ra sân: Nikolai Soyset Hopland
match change
84'
90'
match change Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
90'
match yellow.png Arno Verschueren ෴
Eser Gurbuz 3 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ꦦ match phan luoi ✅ ꦆ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧂ Thay người 🀅  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
534
 
Số đường chuyền
 
279
82%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
24
118
 
Pha tấn công
 
56
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Che Nunnely
50
Eser Gurbuz
10
Ilias Sebaoui
28
Hristiyan Petrov
6
Amara Conde
3
Jordy de Wijs
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
2
Denzel Hall
27
Mateja Milovanovic
22
Bernt Klaverboer
15
Hussein Ali
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
13
Haart
11
Kohlert
17
Hopland
4
Kersten
45
Braude
16
Linday
21
Ee
26
Rallis
14
Smans
30
Jahanbak...
24
Lukovic
1
Unnersta...
28
Rooij
38
Bruns
3
Lagerbie...
5
Kuipers
18
Vlap
23
Sadilek
11
Rots
14
Steijn
30
Ltaief
9
Wolfswin...

Substitutes

32
Arno Verschueren
17
Alec Van Hoorenbeeck
2
Mees Hilgers
8
Taylor Booth
4
Mathias Ullereng Kjolo
21
Sam Karssies
37
Naci Unuvar
24
Julien Mesbahi
29
Harrie Kuster
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
47
Gerald Alders
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Che Nunnely 7
Eser Gurbuz 50
Ilias Sebaoui 10
Hristiyan Petrov 28
Amara Conde 6
Jordy de Wijs 3
Andries Noppert 44
Jan Bekkema 23
Denzel Hall 2
Mateja Milovanovic 27
Bernt Klaverboer 22
Hussein Ali 15
SC Heerenveen FC Twente Enschede
32 Arno Verschueren
17 Alec Van Hoorenbeeck
2 Mees Hilgers
8 Taylor Booth
4 Mathias Ullereng Kjolo
21 Sam Karssies
37 Naci Unuvar
24 Julien Mesbahi
29 Harrie Kuster
25 Lucas Vennegoor of Hesselink
47 Gerald Alders
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
60.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.4
1.8 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 6.1
1.4 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 5.3
46.6% Kiểm soát bóng 46.3%
9.1 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐭  SC Heerenveen (26trận) 🧸
Chủ Khách
🎐 🔥 FC Twente Enschede (35trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
4
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
1
2
2
2

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 33 5.94
30 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 1 0 1 26 16 61.54% 5 1 47 7.1
11 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 1 0 2 43 36 83.72% 11 1 71 6.52
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 1 59 52 88.14% 0 1 63 6.05
14 Levi Smans Tiền vệ công 2 0 0 13 10 76.92% 1 1 25 6.07
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 1 0 1 58 51 87.93% 1 2 73 6.51
24 Milos Lukovic Tiền đạo cắm 3 1 0 6 4 66.67% 0 0 12 7.18
21 Espen van Ee Tiền vệ trụ 4 1 1 35 30 85.71% 1 2 47 7.11
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 1 1 0 35 28 80% 2 2 47 6.06
16 Marcus Linday Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 37 5.38
26 Dimitris Rallis Tiền đạo cắm 1 0 1 16 10 62.5% 1 0 23 6.1

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 1 0 15 7 46.67% 0 4 32 7.9
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 31 5.6
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 2 0 16 5.2
32 Arno Verschueren Tiền vệ công 1 0 0 10 6 60% 0 2 15 6.18
18 Michel Vlap Tiền vệ công 1 1 1 21 17 80.95% 1 0 32 6.5
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 1 23 17 73.91% 3 0 34 6.91
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 0 0 23 20 86.96% 1 1 34 7.1
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 40 6.25
30 Sayfallah Ltaief Cánh trái 2 1 1 13 9 69.23% 1 0 26 6.53
11 Daan Rots Cánh phải 2 1 0 24 14 58.33% 1 3 38 7.9
38 Max Bruns Trung vệ 0 0 1 20 17 85% 0 1 29 7.42
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 1 1 0 26 14 53.85% 0 3 43 7.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ