

0.91
0.97
0.76
0.95
3.40
3.80
1.95
0.81
1.09
0.30
2.40
Diễn biến chính



Kiến tạo: Daan Rots



Kiến tạo: Oliver Braude



Ra sân: Ion Nicolaescu

Ra sân: Loizos Loizou





Ra sân: Alfons Sampsted

Ra sân: Michal Sadilek

Ra sân: Mees Hilgers

Ra sân: Sem Steijn
Ra sân: Espen van Ee

Ra sân: Osame Sahraoui


Ra sân: Daan Rots
Ra sân: Thom Haye

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐲
Phản lưới nhà
♔
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧟ Thay người
💟
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 0 | 44 | 6.7 | |
13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 0 | 0 | 45 | 5.93 | |
4 | Sven van Beek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 5 | 58 | 6.98 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 3 | 68 | 6.14 | |
11 | Pelle van Amersfoort | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 7 | 28 | 6.75 | |
7 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 2 | 2 | 66 | 6.75 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 2 | 34 | 6.44 | |
17 | Che Nunnely | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 2 | 19 | 7 | |
20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 40 | 8.56 | |
10 | Loizos Loizou | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.07 | |
24 | Patrik Walemark | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 3 | 1 | 20 | 6.33 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.11 | |
14 | Charlie Webster | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
40 | Espen van Ee | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 25 | 6.53 | |
45 | Oliver Braude | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 2 | 49 | 7.18 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 26 | 7.36 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 32 | 5.63 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 86 | 71 | 82.56% | 0 | 2 | 108 | 7.64 | |
12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 29 | 5.82 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 6 | 2 | 54 | 6.5 | |
6 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 20 | 6.24 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 45 | 6.1 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 53 | 45 | 84.91% | 7 | 1 | 85 | 6.76 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 30 | 6.08 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 2 | 45 | 6.2 | |
10 | Naci Unuvar | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.96 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 5 | 77 | 7.03 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 52 | 5.94 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 1 | 58 | 8.43 | |
38 | Max Bruns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 25 | 6.32 | |
19 | Younes Taha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ