Vòng Round 2
22:59 ngày 19/10/2022
SC Freiburg
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
St. Pauli

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
St. Pauli St. Pauli
41'
match yellow.png 🌠 Betim Fazliji
42'
match goal 0 - 1 Lukas Daschner
44'
match yellow.png ꦜ Leart Paqarada
79'
match yellow.png ❀ Aremu Afeez
79'
match yellow.png 🥀 Lukas Daschner
♈ Lukas Kubler match yellow.png
80'
Matthias Ginter 1 - 1
Kiến tạo: Yannik Keitel
match goal
90'
98'
match yellow.png 🐭 Jannes Luca Wieckhoff
103'
match yellow.png 𓂃 Jackson Irvine
Michael Gregoritsch 2 - 1
Kiến tạo: Matthias Ginter
match goal
119'
120'
match yellow.png 𓂃 Adam Dzwigala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌸 Hỏng phạt đền match phan luoi❀ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌊 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
St. Pauli St. Pauli
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
7
23
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
10
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
784
 
Số đường chuyền
 
397
7
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Thử thách
 
13
180
 
Pha tấn công
 
108
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
0 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
45% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 1.4
4.2 Sút trúng cầu môn 3.2
42.8% Kiểm soát bóng 39.5%
11.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (26trận)
Chủ Khách
St. Pauli (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
2
6
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
2
2
4
4