Vòng Final
01:00 ngày 22/05/2022
SC Freiburg
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
RB Leipzig 1

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]

Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
Maximilian Eggestein 1 - 0
Kiến tạo: Roland Sallai
match goal
19'
57'
match red ꦿ Marcel Halstenbe🐲rg
58'
match yellow.png  Mohamed Simaka🌺n
60'
match yellow.png  Ke🍰vin Kampl
76'
match goal 1 - 1 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Willi Orban
  Lukas 🌠Kubler 🍌 match yellow.png
81'
82'
match yellow.png 𒆙 Emiꦕl Forsberg 
90'
match yellow.png  Domenico Tedesco ꦐ
♈ 🎃 Philipp Lienhart match yellow.png
90'
🐈  Ermedin Demiꦓrovic match yellow.png
113'
118'
match yellow.pngmatch red Kevin Kaܫmpl 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ♐ match phan luoi 𒈔 Phản lưới nhà 𒊎 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦐ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
RB Leipzig RB Leipzig
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
18
 
Sút ra ngoài
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
519
 
Số đường chuyền
 
589
18
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu thành công
 
23
6
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
2
3
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Yellow card (Overtime)
 
1
14
 
Thử thách
 
10
131
 
Pha tấn công
 
105
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua
6.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 57%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 1.6
3.8 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4
44.4% Kiểm soát bóng 52%
10.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (25trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
4
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3