

0.80
1.00
0.91
0.79
2.97
3.05
2.23
1.06
0.69
1.03
0.67
Diễn biến chính








Ra sân: Maximilian Eggestein


Ra sân: Lucas Holer

Ra sân: Ritsu Doan


Ra sân: Dusan Vlahovic

Ra sân: Filip Kostic
Ra sân: Christian Gunter

Ra sân: Michael Gregoritsch



Ra sân: Manuel Locatelli

Ra sân: Juan Guillermo Cuadrado Bello


Kiến tạo: Adrien Rabiot

Ra sân: Moise Keane
Bàn thắng
Phạt đền
✱
Hỏng phạt đền
🌳
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Nils Petersen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.78 | |
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 26 | 4.73 | |
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 2 | 66 | 6.2 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 26 | 6.7 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 2 | 77 | 6.46 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 32 | 68.09% | 2 | 0 | 66 | 5.07 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 7 | 0 | 31 | 6.07 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 8 | 0 | 48 | 5.94 | |
26 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 36 | 6.82 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 25 | 18 | 72% | 1 | 2 | 39 | 6.25 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 22 | 6.06 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 30 | 6.52 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 28 | 6.12 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 47 | 6.5 | |
33 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 13 | 6.08 | |
35 | Kenneth Schmidt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 47 | 6.37 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 1 | 0 | 69 | 7.01 | |
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 36 | 7.7 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 2 | 70 | 7.36 | |
17 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 5 | 0 | 29 | 6.68 | |
2 | Mattia De Sciglio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 1 | 58 | 7.74 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 55 | 41 | 74.55% | 0 | 1 | 68 | 7 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 25 | 7.03 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 7.42 | |
18 | Moise Keane | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 2 | 26 | 7.21 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 10 | 78 | 7.95 | |
44 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 33 | 6.89 | |
43 | Samuel Iling | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.46 | |
15 | Federico Gatti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 3 | 73 | 7.58 | |
30 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
45 | Enzo Barrenechea | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 10 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ