

0.80
1.11
0.88
1.00
1.83
3.80
4.00
0.95
0.95
1.09
0.79
Diễn biến chính



Kiến tạo: Eren Dinkci

Kiến tạo: Vincenzo Grifo

Kiến tạo: Ritsu Doan


Ra sân: Kristijan Jakic

Ra sân: Marius Wolf

Ra sân: Samuel Essende

Kiến tạo: Alexis Claude Maurice
Ra sân: Eren Dinkci

Ra sân: Chukwubuike Adamu

Ra sân: Ritsu Doan

Ra sân: Vincenzo Grifo


Ra sân: Elvis Rexhbecaj

Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Christian Gunter


Bàn thắng
Phạt đền
🥀
Hỏng phạt đền
🐻
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ღ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 21 | 6.11 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 15 | 6.46 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 3 | 64 | 7.07 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 3 | 4 | 75 | 7.08 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 62 | 50 | 80.65% | 3 | 0 | 73 | 8.2 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 0 | 51 | 7.42 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 57 | 6.78 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 1 | 52 | 6.89 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 85 | 76 | 89.41% | 0 | 2 | 96 | 7.34 | |
23 | Florent Muslija | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 1 | 18 | 6.13 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 61 | 51 | 83.61% | 2 | 2 | 74 | 6.91 | |
20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 31 | 6.68 | |
18 | Eren Dinkci | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 38 | 6.86 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 0 | 57 | 6.55 | |
37 | Max Rosenfelder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
33 | Jordy Makengo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.13 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 1 | 77 | 6.14 | |
15 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 5.94 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 6 | 77 | 6.58 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 6 | 0 | 58 | 6.31 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 4 | 31 | 7.51 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 23 | 6.3 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 7.11 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 28 | 6.2 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 1 | 41 | 5.92 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 31 | 6.17 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 22 | 6.14 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 3 | 71 | 5.96 | |
22 | Nediljko Labrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 42 | 5.8 | |
44 | Henri Koudossou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 4 | 0 | 43 | 6.56 | |
36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ