

0.82
1.08
1.02
0.86
2.50
3.00
3.00
0.79
1.09
0.44
1.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Marios Vrousai


Ra sân: Paulo Victor de Almeida Barbosa



Kiến tạo: Ole Pohlmann

Ra sân: Tiago Morais


Ra sân: David Samuel Custodio Lima

Ra sân: Filipe Miguel Barros Soares

Ra sân: Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro




Ra sân: Ole Pohlmann
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias






Ra sân: Kiko Bondoso
Bàn thắng
Phạt đền
ಞ Hỏng phạt đền
Phả📖n lưới nhà
🔜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🧜 🍸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Marco André Silva Lopes Matias | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 7 | 0 | 33 | 6.65 | |
9 | Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 7 | 24 | 6.16 | |
34 | Raul Michel Melo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.05 | |
4 | Artur Jorge Marques Amorim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 3 | 70 | 6.46 | |
71 | Jaime Pinto | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6 | |
7 | Elves Balde | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 0 | 30 | 6.74 | |
31 | Derick Poloni | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.2 | |
21 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 1 | 39 | 6.42 | |
33 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 5.65 | |
11 | Alex Bermejo Escribano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
5 | Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 1 | 54 | 6.41 | |
14 | Dario Poveda Romera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
2 | Paulo Victor de Almeida Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 42 | 6.56 | |
3 | Marco Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 2 | 59 | 6.2 | |
28 | David Samuel Custodio Lima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 1 | 27 | 5.9 | |
93 | Miguel Menino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 1 | 42 | 6.07 |
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98 | Omar Richards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 46 | 6.67 | |
1 | Cezary Miszta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 1 | 42 | 7.68 | |
17 | Marios Vrousai | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 61 | 7.32 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 29 | 7.29 | |
11 | Tiago Morais | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.72 | |
19 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 27 | 7.37 | |
16 | Brandon Aguilera | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 0 | 52 | 6.94 | |
76 | Martim Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
3 | Andreas Ntoi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 5 | 55 | 7.58 | |
80 | Ole Pohlmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 35 | 6.56 | |
34 | Demir Ege Tiknaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 55 | 7.46 | |
7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 6.37 | |
23 | Francisco Petrasso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 5 | 45 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ