

1.05
0.85
0.80
0.90
2.30
3.40
2.90
0.78
1.13
0.36
2.00
Diễn biến chính







Ra sân: Yanis Begraoui
Ra sân: Elves Balde

Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto

Ra sân: Alex Bermejo Escribano


Ra sân: Jordan Holsgrove

Ra sân: Fabricio Garcia Andrade

Ra sân: Wagner Pina


Ra sân: Alejandro Millan Iranzo

Ra sân: Derick Poloni


Kiến tạo: John Velázquez


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♕ 𒁏
ꦍ ꧟ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓡 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Raul Michel Melo da Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 3 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 50 | 7.76 | |
4 | Artur Jorge Marques Amorim | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 0 | 72 | 5.91 | |
6 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 37 | 7.18 | |
29 | Falcao Carolino | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 4 | 54 | 8.31 | |
7 | Elves Balde | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 2 | 33 | 6.98 | |
31 | Derick Poloni | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 54 | 6.39 | |
10 | John Velázquez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.92 | |
44 | Lucas africo | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 2 | 65 | 7.03 | |
33 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 43 | 7.23 | |
11 | Alex Bermejo Escribano | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 28 | 6.21 | |
19 | Alejandro Millan Iranzo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 20 | 6.3 | |
2 | Paulo Victor de Almeida Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 6.69 | |
17 | Bruno Miguel Vicente dos Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.19 | ||
28 | David Samuel Custodio Lima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 70 | 6.36 | |
41 | Andre Candeias | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 12 | 6.23 | |
93 | Miguel Menino | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 17 | 6.21 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 33 | 6.03 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 58 | 50 | 86.21% | 6 | 0 | 83 | 6.31 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 3 | 82 | 6.65 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 5.78 | |
6 | Alejandro Orellana Gomez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 22 | 5.88 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 16 | 6.02 | |
10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 3 | 1 | 69 | 6.58 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 80 | 6.4 | |
44 | Kevin Boma | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 2 | 87 | 6.89 | |
8 | Michel Costa da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 67 | 6.08 | |
18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 18 | 6.34 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 52 | 7.91 | |
19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 12 | 6.11 | |
17 | Fabricio Garcia Andrade | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 31 | 6.74 | ||
92 | Israel Salazar | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ