

0.98
0.82
0.91
0.79
8.10
5.50
1.23
0.76
0.99
0.76
0.94
Diễn biến chính




Kiến tạo: Igor Paixao


Kiến tạo: Oussama Idrissi
Ra sân: Alex Bangura


Ra sân: Mimoun Mahi


Ra sân: Oussama Idrissi


Ra sân: Igor Paixao

Ra sân: Lutsharel Geertruida
Ra sân: Jamie Jacobs

Ra sân: Bjorn Johnsen

Ra sân: Sai Van Wermeskerken



Ra sân: Santiago Gimenez

Ra sân: Mats Wieffer
Bàn thắng
Phạt đền
🦩 𒁃 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𒈔 🍌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌺 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Cambuur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Robbin Ruiter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 20 | 50% | 0 | 0 | 50 | 6.75 | |
19 | Navarone Foor | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 0 | 49 | 6.69 | |
5 | Doke Schmidt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
25 | Mimoun Mahi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 0 | 41 | 6.54 | |
3 | Calvin Mac Intosch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 65 | 5.85 | |
24 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 54 | 6.18 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 50 | 6.53 | |
8 | Jamie Jacobs | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 48 | 6.34 | |
28 | Roberts Uldrikis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
14 | Michael Breij | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
21 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 3 | 47 | 6.46 | |
9 | Bjorn Johnsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 5 | 21 | 6 | |
16 | Alex Bangura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 5.93 | |
30 | Remco Balk | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.01 | |
27 | Sekou Sylla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 19 | 6.05 | |
33 | Floris Smand | Forward | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 3 | 59 | 6.21 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 2 | 74 | 7.47 | |
7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 11 | 6.17 | |
26 | Oussama Idrissi | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 42 | 7.32 | |
1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 41 | 6.78 | |
17 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 6 | 0 | 45 | 8.53 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 3 | 75 | 7.43 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 3 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 0 | 62 | 7.44 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 72 | 63 | 87.5% | 4 | 0 | 91 | 7.15 | |
11 | Javairo Dilrosun | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.28 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 7.88 | |
9 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
2 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.11 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 55 | 47 | 85.45% | 2 | 4 | 70 | 8.07 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 25 | 18 | 72% | 10 | 8 | 49 | 9.02 | |
48 | Antoni Milambo | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.96 | ||
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 34 | 69.39% | 0 | 4 | 63 | 7.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ