Vòng 22
23:00 ngày 04/04/2025
SC Bregenz
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 0)
SV Stripfing Weiden
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 2.5
0.79
U 2.5
0.84
1
2.25
X
3.25
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.08
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

SC Bregenz SC Bregenz
Phút
SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
Mario Vucenovic 1 - 0
Kiến tạo: Marcel Krnjic
match goal
1'
19'
match yellow.png ꦏ Simon Furtlehner
34'
match yellow.png 🐲 Sanel Saljic
45'
match yellow.png 🌱 Gabryel Monteiro de Andrade
50'
match goal 1 - 1 Matteo Schablas
54'
match goal 1 - 2 Simon Furtlehner
63'
match yellow.png ♛ David Ewemade
🌱 Lars Nussbaumer match yellow.png
79'
82'
match yellow.png ܫ Marco Djuricin
90'
match goal 1 - 3 Marco Djuricin
Kiến tạo: Kilian Kretschmer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♔ Hỏng phạt đền match phan luoi🧸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change✨ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Bregenz SC Bregenz
SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
23
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
10
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Cứu thua
 
23
78
 
Pha tấn công
 
77
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 52%
6.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 3
5.2 Sút trúng cầu môn 3.7
46.6% Kiểm soát bóng 44.6%
6.1 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Bregenz (26trận)
Chủ Khách
𒉰 SV Stripfing Weiden (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
3
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
1
1
3
2