Vòng Round 2
00:30 ngày 31/03/2021
Saudi Arabia
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Palestine
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃

Diễn biến chính

Saudi Arabia Saudi Arabia
Phút
Palestine Palestine
Yasir Al-Shahrani 1 - 0 match goal
38'
Fahd Al Muwallad 2 - 0 match goal
44'
45'
match yellow.png ♏ 𓂃 Yasser Hamed  
47'
match change Mohammed Yameen
Ra sân: Layth Ali Abdulrahim Kharoub
Saleh Javier Al-Sheri 3 - 0
Kiến tạo: Sultan Al Ghannam
match goal
52'
56'
match yellow.png  ও Mohammed Abumayyala ౠ
Saleh Javier Al-Sheri 4 - 0
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
match goal
58'
61'
match change Waleed Qombor
Ra sân: Sameh Maraaba
61'
match change Islam Batran
Ra sân: Mahmoud Abu Warda
61'
match change Mohamad Darwish
Ra sân: Oday Kharoub
Sami Al-Najei
Ra sân: Mohamed Kanno
match change
71'
Firas Al-Buraikan
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
match change
75'
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi
Ra sân: Fahd Al Muwallad
match change
79'
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Sultan Al Ghannam
match change
79'
87'
match yellow.png Ahmed Qatmish 🌺  ไ
Salem Al Dawsari 5 - 0 match goal
88'
89'
match change Ahmed Ali Ibrahim Abukhadija
Ra sân: Saleh Chihadeh
Abdulaziz Al Bishi
Ra sân: Abdulelah Al Malki
match change
90'
  Abdulelah Al Malki 🍌 🅘 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐼 Hỏng phạt đền  match phan luoi 🐟  𒈔Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ဣ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saudi Arabia Saudi Arabia
Palestine Palestine
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
2
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
34
 
Sút Phạt
 
19
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
2
 
Cứu thua
 
3
131
 
Pha tấn công
 
61
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Saud Abdullah Abdul Hamid
7
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi
18
Abdulrahman Ghareeb
20
Abdulaziz Al Bishi
4
Ali Al-Boleahi
15
Nasser Al-Dosari
9
Firas Al-Buraikan
22
Fawaz Al Qarni
6
Mohammed Al-Burayk
5
Ali Albulayhi
1
Abdullah Al-Muaiouf
16
Sami Al-Najei
Saudi Arabia Saudi Arabia
Palestine Palestine
8
Malki
13
Al-Shahr...
23
Kanno
10
Dawsari
21
Owais
19
Muwallad
14
Ateef
3
Madu
11
2
Al-Sheri
2
Ghannam
17
Sahli
7
Al-Batat
11
Chihadeh
13
Warda
15
Abumayya...
17
Farawi
4
Hamed
6
Kharoub
9
Seyam
1
Abuhamma...
10
Maraaba
2
Qatmish

Substitutes

14
Mohammed Dereya
21
Islam Batran
8
Mohammed Yameen
16
Ahmed Abdul Rahman Jomaa Khalifa
3
Mohammed Bassim
18
Waleed Qombor
23
Mohamad Darwish
22
Rami Hamada
12
Mousa Shakir Mohammed Salim
19
Amir Jamal Mohammed Qatawi
20
Ahmed Ali Ibrahim Abukhadija
5
Mohammed Saleh
Đội hình dự bị
Saudi Arabia Saudi Arabia
Saud Abdullah Abdul Hamid 12
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi 7
Abdulrahman Ghareeb 18
Abdulaziz Al Bishi 20
Ali Al-Boleahi 4
Nasser Al-Dosari 15
Firas Al-Buraikan 9
Fawaz Al Qarni 22
Mohammed Al-Burayk 6
Ali Albulayhi 5
Abdullah Al-Muaiouf 1
Sami Al-Najei 16
Saudi Arabia Palestine
14 Mohammed Dereya
21 Islam Batran
8 Mohammed Yameen
16 Ahmed Abdul Rahman Jomaa Khalifa
3 Mohammed Bassim
18 Waleed Qombor
23 Mohamad Darwish
22 Rami Hamada
12 Mousa Shakir Mohammed Salim
19 Amir Jamal Mohammed Qatawi
20 Ahmed Ali Ibrahim Abukhadija
5 Mohammed Saleh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
66% Kiểm soát bóng 41.67%
11.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.3
7.2 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 4
64.5% Kiểm soát bóng 44.4%
8.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💮 Saudi Arabia (12trận)
Chủ Khách
Palestine (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0