

1.05
0.83
1.06
0.82
7.00
4.40
1.44
0.84
1.06
0.98
0.92
Diễn biến chính


Kiến tạo: Josh Doig


Ra sân: Kristian Thorstvedt


Ra sân: Henrik Mkhitaryan

Ra sân: Denzel Dumfries

Ra sân: Alessandro Bastoni

Ra sân: Davide Frattesi
Ra sân: Luca Lipani


Ra sân: Kristjan Asllani
Ra sân: Matheus Henrique

Ra sân: Jeremy Toljan



Bàn thắng
Phạt đền
✃ Hỏng phạt đền
🐻
ཧ Phản lưới nhà
🐬
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦯ T✃hay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 1 | 39 | 6.79 | |
14 | Pedro Mba Obiang Avomo, Perico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 6.47 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 29 | 6.85 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 34 | 6.95 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 4 | 29 | 6.59 | |
6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.12 | |
19 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 36 | 7.24 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 30 | 6.91 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 4 | 28 | 6.87 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 2 | 38 | 7.7 | |
43 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 43 | 7.04 | |
24 | Daniel Boloca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 7 | 6.11 | |
2 | Filippo Missori | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
35 | Luca Lipani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 32 | 6.78 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 42 | 32 | 76.19% | 7 | 0 | 65 | 6.27 | |
8 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.97 | |
7 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 0 | 30 | 6.23 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 107 | 101 | 94.39% | 0 | 2 | 118 | 6.75 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 47 | 6.18 | |
14 | Davy Klaassen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.14 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 30 | 6.37 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 101 | 92 | 91.09% | 1 | 6 | 111 | 6.28 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 2 | 2 | 56 | 5.75 | |
77 | Emil Audero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 36 | 6.19 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 2 | 31 | 6.01 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 4 | 42 | 6.58 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 90 | 84 | 93.33% | 4 | 0 | 108 | 6.15 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 0 | 77 | 6.53 | |
17 | Tajon Buchanan | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 4 | 0 | 16 | 5.94 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 80 | 76 | 95% | 1 | 0 | 82 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ