

0.87
0.99
1.00
0.80
2.32
3.72
2.48
0.85
0.95
0.88
0.92
Diễn biến chính







Ra sân: Gian Marco Ferrari



Ra sân: Cristian Kouame
Ra sân: Maxime Baila Lopez

Ra sân: Emil Konradsen Ceide


Ra sân: Joseph Alfred Duncan




Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos

Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Andrea Pinamonti


Kiến tạo: Aleksa Terzic



Ra sân: Sofyan Amrabat

Kiến tạo: Riccardo Saponara
Ra sân: Domenico Berardi



Bàn thắng
Phạt đền
🌌
Hỏng phạt đền
🍒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✱
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.82 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 3 | 0 | 40 | 6.58 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 1 | 60 | 5.9 | |
19 | Filippo Romagna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 37 | 6.13 | |
27 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 55 | 5.99 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 38 | 6.16 | |
3 | Riccardo Marchizza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | |
20 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 5.77 | |
6 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 47 | 4.91 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 36 | 6.12 | |
8 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 47 | 6.57 | |
15 | Emil Konradsen Ceide | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 29 | 5.9 | |
17 | Mert Mulder | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
64 | Alessandro Russo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 0 | 55 | 5.24 | |
44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 60 | 4.5 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Riccardo Saponara | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 13 | 8.1 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 4 | 0 | 26 | 6.72 | |
23 | Lorenzo Venuti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 10 | 6.2 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 53 | 6.28 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 0 | 78 | 6.58 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.29 | |
10 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.74 | |
99 | Cristian Kouame | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 32 | 6.24 | |
31 | Michele Cerofolini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 6.28 | |
22 | Nicolas Gonzalez | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 21 | 7.22 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 17 | 7.44 | |
16 | Luca Ranieri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 1 | 79 | 6.52 | |
15 | Aleksa Terzic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 6 | 1 | 60 | 6.45 | |
42 | Alessandro Bianco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ