

1.07
0.83
1.03
0.85
2.00
3.60
3.40
1.19
0.72
0.79
1.09
Diễn biến chính




Kiến tạo: Razvan Marin
Ra sân: Daniel Boloca





Ra sân: Alberto Cerri


Ra sân: Cristian Volpato

Kiến tạo: Nedim Bajrami


Ra sân: Viktor Kovalenko

Ra sân: Liberato Cacace

Ra sân: Nicolo Cambiaghi

Ra sân: Matteo Cancellieri
Ra sân: Kristian Thorstvedt

Ra sân: Armand Lauriente



Kiến tạo: Razvan Marin
Bàn thắng
Phạt đền
ꦰ
Hỏng phạt đền
ಌ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧂
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.33 | |
92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 1 | 6 | 75 | 6.95 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 19 | 7.27 | |
6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
11 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 10 | 1 | 29 | 6.96 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 62 | 6.34 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 2 | 44 | 6.25 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 5 | 0 | 43 | 6.8 | |
3 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 0 | 49 | 6.23 | |
44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 6 | 72 | 6.62 | |
43 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 6 | 2 | 51 | 6.54 | |
8 | Samuele Mulattieri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.07 | |
24 | Daniel Boloca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 1 | 41 | 5.9 | |
23 | Cristian Volpato | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 3 | 0 | 40 | 6.53 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mattia Destro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
10 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 23 | 6.84 | |
19 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
17 | Alberto Cerri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 6 | 23 | 6.63 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 1 | 72 | 7.05 | |
8 | Viktor Kovalenko | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 33 | 6.42 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 40 | 27 | 67.5% | 3 | 0 | 52 | 8.06 | |
30 | Simone Bastoni | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.18 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 48 | 6.02 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 3 | 46 | 6.83 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 48 | 6.85 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 58 | 6.65 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 0 | 52 | 6.22 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 34 | 6.17 | |
20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 3 | 36 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ