

1.08
0.82
0.95
0.93
2.38
2.88
3.30
0.75
1.17
0.62
1.20
Diễn biến chính



Kiến tạo: Aldo Tomas Lujan Fernandez

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt𒁃 đền
꧃🌠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌠 Thay người
ꩵ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Juan Manuel Insaurralde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 2 | 89 | 7 | |
7 | Pablo Daniel Magnin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 22 | 6.6 | |
42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
10 | Gabriel Carabajal | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 42 | 7 | |
18 | Ivan Andres Morales Bravo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.9 | |
15 | Leandro Suhr | Cánh phải | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 9 | 2 | 52 | 7.7 | |
21 | Alex Vigo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 5 | 3 | 84 | 6.9 | |
44 | Renzo Miguel Orihuela Barcos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 5 | 74 | 7.6 | |
20 | Franco Farias | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 36 | 6.2 | |
28 | Joaquin Gho | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 4 | 2 | 59 | 6.9 | |
22 | Valentin Burgoa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.9 | |
5 | Manuel Garcia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 1 | 3 | 82 | 7.4 | |
33 | Gabriel Diaz | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 3 | 0 | 51 | 7.2 | |
36 | Santiago Morales | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 49 | 44 | 89.8% | 3 | 2 | 60 | 6.8 | |
31 | Tomas Guiacobini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 3 | 66 | 7.3 |
San Martin San Juan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juan Ignacio Cavallaro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 12 | 6.6 | |
5 | Nicolas Pelaitay | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
32 | Federico Marcelo Anselmo | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 22 | 7.2 | ||
20 | Esteban Burgos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 28 | 6.9 | |
30 | Lucas Diarte | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 39 | 7.2 | |
1 | Matias Borgogno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 12 | 40% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
27 | Aldo Tomas Lujan Fernandez | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
21 | Nicolas Ezequiel Watson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
28 | Marco Iacobellis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
25 | Franco Toloza | Forward | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 9 | 6.3 | |
6 | Luciano Leonel Recalde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 2 | 42 | 6.7 | |
16 | Ayrton Portillo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 5 | 4 | 43 | 6.4 | |
3 | Leonel Alvarez | Defender | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
22 | Sebastian Jaurena | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 7 | 1 | 36 | 6.7 | |
2 | Rodrigo Caceres | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 3 | 37 | 7.1 | |
18 | Gaston Moreyra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 18 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ