

0.88
1.00
1.00
0.86
4.50
3.45
1.76
0.96
0.94
0.40
1.75
Diễn biến chính




Bàn thắng
Phạt đền
ꩲ
Hỏng phạt đền
🌳
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💝
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Juan Manuel Insaurralde | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 39 | 8 | |
14 | Facundo Roncaglia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 26 | 6.9 | |
7 | Pablo Daniel Magnin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7 | |
42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 35 | 7.6 | |
10 | Gabriel Carabajal | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 1 | 20 | 7.1 | |
18 | Ivan Andres Morales Bravo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 19 | 7 | |
15 | Leandro Suhr | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 4 | 0 | 42 | 6.9 | |
44 | Renzo Miguel Orihuela Barcos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
25 | Carlos Gabriel Villalba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
28 | Joaquin Gho | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
22 | Valentin Burgoa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
39 | Joel Godoy | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 2 | 43 | 6.6 | |
23 | Elián Giménez | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 31 | 7.2 |
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Milton Casco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 1 | 47 | 6.8 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 1 | 65 | 7.1 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 66 | 7 | |
26 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 28 | 6.9 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 7.3 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 34 | 7.2 | |
8 | Maximiliano Eduardo Meza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
15 | Sebastian Driussi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.8 | |
7 | Matias Rojas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 3 | 1 | 29 | 6.7 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 55 | 6.9 | |
16 | Fabricio Bustos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 3 | 1 | 73 | 6.7 | |
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 29 | 7.2 | |
22 | Castano Gil | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 57 | 6.2 | |
38 | Ian Subiabre | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.5 | |
30 | Franco Mastantuono | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 0 | 33 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ