Vòng 12
06:30 ngày 06/04/2025
Sarmiento Junin
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
River Plate
Địa điểm: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
1.00
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
4.50
X
3.45
2
1.76
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Phút
River Plate River Plate
14'
match yellow.png ⭕ Leandro Martin Gonzalez Pirez
💦 Carlos Gabriel Villalba match yellow.png
16'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꩲ Hỏng phạt đền match phan luoi🌳 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💝 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
River Plate River Plate
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
4
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
60
 
Số đường chuyền
 
164
4
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
2
0
 
Đánh chặn
 
2
4
 
Cản phá thành công
 
2
3
 
Thử thách
 
1
24
 
Pha tấn công
 
44
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Valentin Burgoa
7
Pablo Daniel Magnin
21
Alex Vigo
5
Manuel Garcia
20
Franco Farias
12
Thyago Ayala
34
Augustin Seyral
36
Santiago Morales
17
Jeremías Vallejos
31
Tomas Guiacobini
8
Federico Paradela
40
Brandon Márquez
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 4-4-1-1
4-3-3 River Plate River Plate
42
Acosta
39
Godoy
2
Insaurra...
14
Roncagli...
44
Barcos
28
Gho
23
Gimé...
25
Villalba
15
Suhr
10
Carabaja...
18
Bravo
1
Armani
16
Bustos
6
Pezzella
14
Pirez
20
Casco
26
Fernande...
22
Gil
29
Aliendro
30
Mastantu...
9
Hernande...
38
Subiabre

Substitutes

7
Matias Rojas
8
Maximiliano Eduardo Meza
11
Facundo Colidio
15
Sebastian Driussi
24
Enzo Nicolas Perez
25
Jeremias Ledesma
17
Paulo Diaz
21
Marcos Acuna
28
Lucas Martinez Quarta
31
Santiago Simon
10
Manuel Lanzini
19
Gonzalo Tapia
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Valentin Burgoa 22
Pablo Daniel Magnin 7
Alex Vigo 21
Manuel Garcia 5
Franco Farias 20
Thyago Ayala 12
Augustin Seyral 34
Santiago Morales 36
Jeremías Vallejos 17
Tomas Guiacobini 31
Federico Paradela 8
Brandon Márquez 40
Sarmiento Junin River Plate
7 Matias Rojas
8 Maximiliano Eduardo Meza
11 Facundo Colidio
15 Sebastian Driussi
24 Enzo Nicolas Perez
25 Jeremias Ledesma
17 Paulo Diaz
21 Marcos Acuna
28 Lucas Martinez Quarta
31 Santiago Simon
10 Manuel Lanzini
19 Gonzalo Tapia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
34% Kiểm soát bóng 61.33%
9 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.5
3.6 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 1.7
2.8 Sút trúng cầu môn 4.5
48% Kiểm soát bóng 65.9%
8.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦑ Sarmiento Junin (12trận)
Chủ Khách
River Plate (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
0
HT-H/FT-T
0
0
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 1 1 1 23 16 69.57% 0 1 39 8
14 Facundo Roncaglia Trung vệ 1 0 0 19 14 73.68% 0 1 26 6.9
7 Pablo Daniel Magnin Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 7
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 35 7.6
10 Gabriel Carabajal Tiền vệ công 1 0 1 11 10 90.91% 2 1 20 7.1
18 Ivan Andres Morales Bravo Tiền đạo cắm 2 1 2 8 5 62.5% 1 0 19 7
15 Leandro Suhr Cánh phải 4 3 1 18 10 55.56% 4 0 42 6.9
44 Renzo Miguel Orihuela Barcos Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 31 6.7
25 Carlos Gabriel Villalba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 0 1 22 6.7
28 Joaquin Gho Tiền vệ phải 0 0 2 6 4 66.67% 0 0 15 6.8
22 Valentin Burgoa Tiền vệ công 0 0 0 8 3 37.5% 1 0 15 6.5
39 Joel Godoy Trung vệ 1 0 1 21 11 52.38% 0 2 43 6.6
23 Elián Giménez Midfielder 3 0 0 17 13 76.47% 0 1 31 7.2

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 26 86.67% 1 1 47 6.8
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 54 51 94.44% 0 1 65 7.1
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 1 1 0 57 51 89.47% 0 1 66 7
26 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 1 1 0 23 16 69.57% 1 0 28 6.9
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 30 7.3
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 3 1 0 19 13 68.42% 0 1 34 7.2
8 Maximiliano Eduardo Meza Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.7
15 Sebastian Driussi Tiền vệ công 2 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.8
7 Matias Rojas Tiền vệ công 1 0 0 22 14 63.64% 3 1 29 6.7
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 1 0 1 43 37 86.05% 0 0 55 6.9
16 Fabricio Bustos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 41 78.85% 3 1 73 6.7
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 1 1 1 21 17 80.95% 1 0 29 7.2
22 Castano Gil Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 57 6.2
38 Ian Subiabre Cánh phải 1 1 0 9 9 100% 1 0 21 6.5
30 Franco Mastantuono Tiền vệ công 1 1 2 22 17 77.27% 4 0 33 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ