

1.00
0.80
0.88
0.82
2.77
2.83
2.51
0.99
0.76
0.81
0.89
Diễn biến chính



Ra sân: Diego Ezequiel Calcaterra

Ra sân: Sergio Quiroga

Ra sân: Alan Marinelli




Ra sân: Daniel Barrea

Ra sân: Ederson Salomon Rodriguez Lima

Ra sân: Cristian Agustin Fontana



Ra sân: Tomás Conechny
Bàn thắng
Phạt đền
ܫ Hỏng phạt đền
🦩
♔
Phản lưới n൩hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐭 𓄧
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Juan Manuel Insaurralde | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 3 | 52 | 7.2 | |
25 | Gonzalo Bettini | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 2 | 57 | 6.7 | |
1 | Jose Antonio Devecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 34.78% | 0 | 1 | 28 | 6.9 | |
34 | Juan Cruz Kaprof | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
19 | Cristian Agustin Fontana | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 9 | 45% | 0 | 2 | 33 | 7.1 | |
10 | Sergio Quiroga | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
8 | Guido Mainero | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
9 | Alan Marinelli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
32 | Franco Paredes | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 4 | 58 | 7.5 | |
26 | Jair Ezequiel Arismendi | Forward | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
15 | Diego Ezequiel Calcaterra | Defender | 0 | 0 | 1 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 2 | 23 | 6.7 | |
29 | Manuel Garcia | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
20 | Maico Quiroz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
33 | Gabriel Diaz | Defender | 0 | 0 | 2 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 58 | 7.7 | |
30 | Manuel Monaco | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 0 | 42 | 7.8 | |
2 | Pier Barrios | Defender | 3 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 5 | 49 | 7.7 | |
23 | Federico Rasmussen | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 55 | 7.1 | |
41 | Facundo Altamirano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
17 | Tomás Conechny | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 9 | 52 | 7.2 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 48 | 30 | 62.5% | 0 | 7 | 67 | 6.7 | |
10 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 65 | 6.3 | |
20 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Forward | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 4 | 28 | 7.1 | |
4 | Lucas Arce | Defender | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 65 | 7.1 | |
25 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 2 | 57 | 7 | |
7 | Enzo Miguel Larrosa Martinez | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
36 | Daniel Barrea | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 28 | 6.6 | |
32 | Manuel Guillen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 1 | 63 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ