Vòng 4
07:30 ngày 27/01/2023
Sao Paulo
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Portuguesa Desportos
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Portuguesa Desportos Portuguesa Desportos
Luciano da Rocha Neves 1 - 0
Kiến tạo: Wellington Soares da Silva
match goal
37'
40'
match yellow.png 💜 Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
ꦑ Pablo Goncalves Maia Fortunato match yellow.png
44'
ꦦ Luciano da Rocha Neves match yellow.png
47'
50'
match yellow.png 🙈 Madison Araujo
54'
match yellow.png 🌸 Taua Antunes
Giuliano Galoppo 2 - 0
Kiến tạo: David Correa da Fonseca
match goal
58'
Giuliano Galoppo 3 - 0 match pen
76'
📖 Marcos Paulo Costa Do Nascimento match yellow.png
85'
87'
match goal 3 - 1 Lucas Nathan Veloso
Kiến tạo: Maikel Daniel Costa
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho 4 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penဣ Hỏng phạt đền match phan luoi✨ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🤡 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Portuguesa Desportos Portuguesa Desportos
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
5
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
16
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
134
 
Pha tấn công
 
108
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
54.33% Kiểm soát bóng 55%
13.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.9
59.1% Kiểm soát bóng 51%
12.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (14trận)
Chủ Khách
𒉰 Portuguesa Desportos (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0