

0.79
1.01
0.75
0.95
2.85
3.18
2.25
1.04
0.71
0.95
0.75
Diễn biến chính




Ra sân: Alisson Euler de Freitas Castro

Ra sân: Gabriel Neves


Ra sân: Kaiky Naves

Ra sân: Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu

Ra sân: Gabriel Vinicius Menino

Ra sân: Ronielson da Silva Barbosa

Kiến tạo: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Ra sân: Michel Araujo

Ra sân: Marcio Rafinha Ferreira

Ra sân: Luciano da Rocha Neves


Ra sân: Raphael Veiga






Bàn thắng
Phạt đền
༺
Hỏng phạt đền
💙
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔯
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marcio Rafinha Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 67 | 56 | 83.58% | 6 | 0 | 82 | 6.55 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 5.97 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 8 | 2 | 3 | 40 | 34 | 85% | 3 | 1 | 71 | 7.6 | |
7 | Alisson Euler de Freitas Castro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 1 | 0 | 29 | 5.9 | |
9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 2 | 4 | 34 | 6.32 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 75 | 63 | 84% | 0 | 3 | 89 | 5.14 | |
22 | David Correa da Fonseca | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
15 | Michel Araujo | Tiền vệ công | 5 | 0 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 12 | 2 | 70 | 6.89 | |
32 | Marcos Paulo Costa Do Nascimento | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
20 | Gabriel Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 45 | 6.17 | |
38 | Caio Paulista | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 5 | 0 | 78 | 6.96 | |
31 | Juan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 6.28 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 31 | 6.43 | |
35 | Lucas Beraldo | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 89 | 80 | 89.89% | 0 | 5 | 100 | 6.13 | |
29 | Pablo Maia | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 79 | 73 | 92.41% | 0 | 0 | 90 | 4.92 | |
18 | Rodrigo Huendra Almeida | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 1 | 18 | 6.06 |
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 25 | 6.39 | |
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 48 | 8 | |
13 | Luan Garcia Teixeira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 3 | 36 | 7.14 | |
8 | Jose Rafael Vivian | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 55 | 8.14 | |
12 | Mayke Rocha Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 0 | 71 | 7.09 | |
30 | Jailson Marques Siqueira,Jaja | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 8 | 6.33 | |
10 | Ronielson da Silva Barbosa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 6.63 | |
14 | Artur Victor Guimaraes | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 54 | 6.84 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 35 | 6.85 | |
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 45 | 6.84 | |
19 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.65 | |
25 | Gabriel Vinicius Menino | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 36 | 7.79 | |
27 | Richard Rios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
35 | Fabio Silva de Freitas | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | ||
34 | Kaiky Naves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.48 | |
9 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 11 | 7.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ