

0.86
1.04
0.82
1.06
1.83
3.30
3.80
1.13
0.72
0.81
1.01
Diễn biến chính


Kiến tạo: Alan Franco




Ra sân: Joao Moreira


Ra sân: Damian Bobadilla

Ra sân: Robert Abel Arboleda Escobar


Ra sân: Rafael da Silva
Kiến tạo: Wellington Santos


Ra sân: Gabriel Veron Fonseca de Souza

Ra sân: Lucas Silva


Ra sân: Alvaro Barreal
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho



Ra sân: Lucas Daniel Romero
Ra sân: Jonathan Calleri

Bàn thắng
Phạt đền
♏
Hỏng phạt đền
๊
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎀
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 31 | 30 | 96.77% | 2 | 0 | 36 | 6.6 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 7.17 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 0 | 56 | 8.6 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 66 | 63 | 95.45% | 2 | 1 | 75 | 6.86 | |
9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 36 | 7.77 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 0 | 71 | 6.86 | |
32 | Nahuel Ferraresi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 44 | 6.48 | |
15 | Michel Araujo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.22 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 38 | 6.43 | |
31 | Juan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 42 | 7.05 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 7 | 1 | 54 | 6.83 | |
6 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 70 | 65 | 92.86% | 2 | 0 | 90 | 8.06 | |
21 | Damian Bobadilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 16 | 6.37 | |
30 | Joao Moreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 32 | 6.4 |
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 63 | 96.92% | 0 | 0 | 72 | 5.96 | |
8 | Rafael da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
17 | Ramiro Moschen Benetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.02 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 1 | 61 | 6.09 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 39 | 6.15 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 4 | 0 | 70 | 6.52 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 27 | 5.1 | |
5 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 59 | 6.43 | |
21 | Alvaro Barreal | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 37 | 28 | 75.68% | 4 | 0 | 54 | 6.33 | |
30 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 5.73 | |
98 | Anderson Silva Da Paixao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 5.26 | |
43 | Joao Marcelo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 1 | 63 | 6 | |
6 | Kaiki Bruno da Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 31 | 6.37 | |
80 | Robert Vinicius Rodrigues Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
55 | Joao Pedro | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
22 | Vitor Hugo Amorim de Assis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ