

0.89
0.99
0.99
0.89
1.85
3.40
4.00
1.13
0.76
0.70
1.21
Diễn biến chính



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𝓀 𒅌
🤡Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💫
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 63 | 6.83 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 3 | 64 | 7.21 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 48 | 6.64 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 1 | 0 | 72 | 7.23 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 4 | 51 | 7.12 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 6 | 65 | 7.44 | |
93 | Jandrei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 0 | 51 | 7.1 | |
33 | Erick de Arruda Serafim | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 31 | 29 | 93.55% | 3 | 0 | 58 | 7.58 | |
27 | Wellington Soares da Silva | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 36 | 30 | 83.33% | 10 | 0 | 55 | 7.13 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 38 | 7.52 | |
4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.66 | |
6 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 3 | 60 | 6.83 | |
21 | Damian Bobadilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 2 | 23 | 5.84 | |
8 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 25 | 6.13 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 39 | 5.63 | |
10 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 0 | 65 | 7.01 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 0 | 27 | 6.82 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 3 | 1 | 63 | 6.65 | |
23 | Raul Lo Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 27 | 6.41 | |
3 | Eduardo Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.87 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 35 | 6.14 | |
36 | Luan Candido | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 5 | 0 | 28 | 6.2 | |
45 | Nathan Morris | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 3 | 42 | 6.55 | |
18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
22 | Gustavo Gustavinho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.12 | |
30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 41 | 6.4 | |
0 | Vinicinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ