Vòng 35
02:30 ngày 03/11/2024
Santos
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Vila Nova
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.96
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.48
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Vila Nova Vila Nova
Romulo Otero Vasquez
Ra sân: Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
match change
51'
Joao Basso 1 - 0 match goal
56'
Joao Pedro Chermont
Ra sân: Hayner William Monjardim Cordeiro
match change
67'
67'
match yellow.png  Vanderley Ribeir🐟o Correia Filho 𒐪 
71'
match change Gabriel Silva
Ra sân: Vanderley Ribeiro Correia Filho
71'
match change Rian
Ra sân: Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
🏅   Joao Schmidt Urbano 🐷 match yellow.png
75'
79'
match change Joao Lucas Vilela de Sousa
Ra sân: Emerson Urso
79'
match change Denilson Pereira Junior
Ra sân: Geremias Ribeiro Junior Todinho
🧸  Diego Pituca ꦑ match yellow.png
82'
Julio Cesar Furch
Ra sân: Wendel da Silva Costa Wendel
match change
83'
Tomas Rincon
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
match change
83'
Willian Gomes de Siqueira
Ra sân: Giuliano Victor de Paula
match change
83'
 🌳 Joao Bas🐼so  match yellow.png
85'
Guilherme Augusto Vieira dos Santos 2 - 0 match pen
90'
90'
match yellow.png Jemmes
൩ 🐲 Romulo Otero Vasquez  match yellow.png
90'
Romulo Otero Vasquez 3 - 0 match goal
90'
 Rom💎ulo Otero Vasquez Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ༒ match phan luoi Phản lưới nhàꦦ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦋  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Vila Nova Vila Nova
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
10
15
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
392
 
Số đường chuyền
 
281
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
7
25
 
Long pass
 
10
98
 
Pha tấn công
 
62
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Alison Lopes Ferreira
12
Diogenes Vinicius da Silva
9
Julio Cesar Furch
44
Joao Pedro Chermont
66
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
14
Luan Peres Petroni
22
Romulo Otero Vasquez
88
Patrick Bezerra Do Nascimento
8
Tomas Rincon
23
Sandry Roberto Santos Goes
33
Souza
27
Willian Gomes de Siqueira
Santos Santos 4-4-2
3-4-3 Vila Nova Vila Nova
77
Brazao
31
Escobar
4
Gil
15
Basso
3
Cordeiro
37
Junior,S...
20
Paula
21
Pituca
5
Urbano
19
Wendel
11
Santos
26
Júnior
3
Filho
4
Jemmes
33
Pereira
22
Alves,Ap...
5
Nogueira
18
Baptista
14
Ramos
7
Urso
29
Todinho
11
Batista

Substitutes

9
Denilson Pereira Junior
21
Gabriel Silva
13
Guilherme Lacerda
99
Halls
19
Henrique Almeida Caixeta Nascentes
27
Igor Henrique Martins Machado
20
Joao Lucas Vilela de Sousa
15
Joao Victor
6
Rian
Đội hình dự bị
Santos Santos
Alison Lopes Ferreira 25
Diogenes Vinicius da Silva 12
Julio Cesar Furch 9
Joao Pedro Chermont 44
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 66
Luan Peres Petroni 14
Romulo Otero Vasquez 22
Patrick Bezerra Do Nascimento 88
Tomas Rincon 8
Sandry Roberto Santos Goes 23
Souza 33
Willian Gomes de Siqueira 27
Santos Vila Nova
9 Denilson Pereira Junior
21 Gabriel Silva
13 Guilherme Lacerda
99 Halls
19 Henrique Almeida Caixeta Nascentes
27 Igor Henrique Martins Machado
20 Joao Lucas Vilela de Sousa
15 Joao Victor
6 Rian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 5.33
65.33% Kiểm soát bóng 35%
8.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 3
58.2% Kiểm soát bóng 43.1%
11.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (71trận)
Chủ Khách
Vila Nova (77trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
8
13
14
HT-H/FT-T
8
5
13
3
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
4
1
1
0
HT-H/FT-H
4
7
7
8
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
5
8
4
4