

0.89
0.91
0.84
0.86
1.89
2.95
4.10
1.02
0.73
0.76
0.94
Diễn biến chính


Kiến tạo: Lucas Rafael Araujo Lima

Kiến tạo: Joao Lucas de Almeida Carvalho




Kiến tạo: Marcos Leonardo Santos Almeida


Ra sân: Jose Ricardo Araujo Fernandes

Ra sân: Julian Palacios




Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida

Ra sân: Lucas Rafael Araujo Lima




Ra sân: Anderson de Oliveira da Silva

Ra sân: Willian Osmar de Oliveira Silva
Ra sân: Sandry Roberto Santos Goes


Ra sân: Diego Goncalves


Kiến tạo: Guilherme Costa Marques

Ra sân: Lucas Braga Ribeiro





Bàn thắng
Phạt đền
ꦆ
Hỏng phạt đền
ꩲ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒁏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Bruno Ferreira Mombra Rosa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 4 | 12 | 6.13 | |
20 | John Stiveen Mendoza Valencia | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 39 | 7.87 | |
14 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 41 | 6.3 | |
23 | Lucas Rafael Araujo Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 6 | 0 | 42 | 7.66 | |
34 | Joao Paulo Silva Martins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 29 | 5.6 | |
24 | Messias Rodrigues da Silva Junior | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 8 | 52 | 7.4 | |
2 | Luiz Felipe Nascimento dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Sandry Roberto Santos Goes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 5 | 0 | 35 | 6.84 | |
13 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 4 | 2 | 55 | 7.86 | |
30 | Lucas Braga Ribeiro | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.36 | |
9 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 8.87 | |
17 | Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
28 | Joaquim Henrique Pereira Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 11 | 54 | 7.67 | |
97 | Luan Dias | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 6 | 0 | 13 | 6.39 | |
38 | Kevyson | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 4 | 2 | 51 | 6.8 |
Goias
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Halisson Bruno Melo dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 82 | 77 | 93.9% | 0 | 1 | 87 | 5.72 | |
60 | Guilherme Costa Marques | Tiền vệ công | 5 | 3 | 6 | 51 | 41 | 80.39% | 12 | 0 | 77 | 8.36 | |
11 | Diego Goncalves | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 2 | 42 | 6.62 | |
12 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 59 | 6.72 | |
23 | Tadeu Antonio Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 49 | 6.14 | |
6 | Sander Henrique Bortolotto | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 2 | 2 | 70 | 6.79 | |
2 | Magno Jose da Silva Maguinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 4 | 4 | 63 | 6.48 | |
70 | Anderson de Oliveira da Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 44 | 5.77 | |
5 | Jose Ricardo Araujo Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 42 | 5.97 | |
45 | Joao Victo Magno de Souza Machado | Defender | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 3 | 19 | 7.18 | |
27 | Alesson Dos Santos Batista | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
40 | Everton Morelli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 35 | 6.47 | |
3 | Lucas Halter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 2 | 83 | 5.68 | |
10 | Julian Palacios | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 29 | 6.11 | |
55 | Luis Felipe Oyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 26 | 6.65 | |
30 | Matheus Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ