

0.80
1.00
0.90
0.80
3.45
3.05
2.00
0.66
1.09
1.05
0.65
Diễn biến chính






Ra sân: Ygor Nogueira



Ra sân: Andrezinho

Ra sân: Joao Costa Costinha


Ra sân: Nuno Moreira

Ra sân: Milutin Osmajic
Ra sân: Pierre Sagna

Ra sân: Allano Brendon de Souza Lima


Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo

Ra sân: Igor de Carvalho Juliao

Ra sân: Pedro Ortiz


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ𓂃ền
Phản lưới nhà
🍌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎉 Thay người
💫
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Paulo Henrique Rodrigues Cabral | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 4 | 1 | 86 | 4.83 | |
40 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 52 | 6.11 | |
7 | Allano Brendon de Souza Lima | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 7 | 1 | 66 | 6.75 | |
95 | Pierre Sagna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 5 | 1 | 67 | 6.25 | |
2 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 32 | 5.7 | |
11 | Joao Costa Costinha | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 1 | 42 | 6.04 | |
31 | Eulanio Angelo Chipela Gomes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 19 | 6.6 | |
6 | Bruno Jordao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 33 | 6.28 | |
9 | Kyosuke Tagawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
4 | Kennedy Boateng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 2 | 80 | 6.57 | |
12 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 36 | 6.16 | |
20 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 0 | 73 | 6.42 | |
39 | Matheus Barcelos da Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 4 | 43 | 6.79 | |
49 | Gabriel Silva Vieira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 25 | 6.56 | |
21 | Andrezinho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 25 | 5.69 | |
10 | Ricardinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.32 |
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Osama Rashid | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 13 | 6.13 | |
8 | Raphael Gregorio Guzzo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 1 | 1 | 51 | 6.83 | |
14 | Igor de Carvalho Juliao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 2 | 42 | 7.12 | |
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 48 | 31 | 64.58% | 2 | 0 | 78 | 7.72 | |
97 | Fabijan Buntic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 1 | 34 | 7.25 | |
3 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 48 | 6.99 | |
34 | Pedro Ortiz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 3 | 45 | 7.02 | |
9 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 34 | 7.29 | |
16 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 65 | 6.48 | |
5 | Anderson de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 37 | 7.09 | |
25 | Mohamed Aidara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
10 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 40 | 6.72 | |
82 | Tomas Costa Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
17 | Matias Lacava | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
79 | Nuno Moreira | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 3 | 1 | 31 | 6.7 | |
90 | Friday Ubi Etim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 12 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ