

0.85
1.03
0.92
0.94
4.33
3.30
1.70
0.95
0.95
0.40
1.80
Diễn biến chính



Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis


Kiến tạo: Zeki Amdouni



Ra sân: Luis Carlos Rocha


Ra sân: Andrea Belotti
Ra sân: Serginho


Ra sân: Zeki Amdouni



Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva

Ra sân: Diogo dos Santos Cabral


Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma

Ra sân: Leandro Santos

Ra sân: Ricardo Jorge Oliveira Antonio


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Phản lưới nhà
꧂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍌 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.23 | |
13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 53 | 6.21 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 2 | 7 | 6.04 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 36 | 6.32 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 1 | 52 | 7.59 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 0 | 67 | 6.32 | |
42 | Lucas Soares de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 2 | 0 | 53 | 6.63 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 6.53 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 1 | 33 | 6.7 | |
3 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.18 | |
32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 54 | 40 | 74.07% | 0 | 3 | 86 | 7.46 | |
10 | Ricardo Jorge Oliveira Antonio | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 51 | 6.35 | |
23 | Sidney Lima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 48 | 5.05 | |
35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 27 | 6.31 | |
17 | Joao Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
41 | Daniel Borges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 1 | 48 | 7.33 | |
19 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 25 | 6.36 | |
27 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 6 | 1 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 3 | 53 | 7.75 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 11 | 6.36 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 61 | 47 | 77.05% | 2 | 0 | 85 | 6.46 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 2 | 59 | 7.09 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 5 | 0 | 34 | 6.7 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 1 | 54 | 6.72 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 23 | 7.56 | |
7 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 1 | 46 | 7.1 | |
26 | Samuel Dahl | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 40 | 28 | 70% | 9 | 0 | 71 | 6.83 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.18 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 1 | 1 | 59 | 7.13 | |
60 | Nuno Felix | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | ||
84 | Joao Rego | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
71 | Leandro Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 5 | 3 | 74 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ