Vòng 22
01:00 ngày 16/02/2025
Santa Clara 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Benfica
Địa điểm: San jomiguel Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.03
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
4.33
X
3.30
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Benfica Benfica
46'
match change Orkun Kokcu
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
49'
match yellow.png 💦  Leandro Barreiro Martins
55'
match goal 0 - 1 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Kiến tạo: Zeki Amdouni
 Vinicius Lopes Da Silva 🍸 match yellow.png
58'
⛦ Luis Carlos Rocha match yellow.png
59'
Sidney Lima ಌ ൲  match yellow.png
62'
Matheus Pereira
Ra sân: Luis Carlos Rocha
match change
71'
71'
match change Evangelos Pavlidis
Ra sân: Andrea Belotti
Pedro Ferreira
Ra sân: Serginho
match change
71'
71'
match change Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Zeki Amdouni
 ꦅ S⛎idney Lima match yellow.pngmatch red
76'
Diogo dos Santos Cabral ꦍ  match yellow.png
77'
Joao Costa
Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva
match change
80'
Frederico Andre Ferrao Venancio
Ra sân: Diogo dos Santos Cabral
match change
80'
86'
match change Nuno Felix
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
86'
match change Joao Rego
Ra sân: Leandro Santos
🌊 Pedro Ferreira  match yellow.png
87'
Daniel Borges
Ra sân: Ricardo Jorge Oliveira Antonio
match change
87'
90'
match yellow.png Nuno Felix ꦰ 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match phan luoi  Phản lưới nhà ꧂ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍌 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Benfica Benfica
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
21
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
349
 
Số đường chuyền
 
432
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
21
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
15
65
 
Pha tấn công
 
143
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Matheus Pereira
17
Joao Costa
8
Pedro Ferreira
21
Frederico Andre Ferrao Venancio
41
Daniel Borges
7
Matheuzinho
28
Habraao Lincon do Nascimento
27
Guilherme Ramos
12
Helio Miguel Junior
Santa Clara Santa Clara 5-4-1
3-4-2-1 Benfica Benfica
1
Batista
2
Cabral
32
Nunes
13
Rocha
23
Lima
42
Almeida
10
Antonio
6
Silva
35
Serginho
70
Silva
11
Vieira
1
Trubin
4
Silva
30
Otamendi
3
Fernande...
71
Santos
18
Martins
61
Luis
26
Dahl
7
Amdouni
27
Bangna,B...
19
Belotti

Substitutes

14
Evangelos Pavlidis
84
Joao Rego
60
Nuno Felix
17
Muhammed Kerem Akturkoglu
10
Orkun Kokcu
81
Adrian Bajrami
9
Arthur Mendonca Cabral
76
Marques Gustavo
24
Samuel Jumpe Soares
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Matheus Pereira 3
Joao Costa 17
Pedro Ferreira 8
Frederico Andre Ferrao Venancio 21
Daniel Borges 41
Matheuzinho 7
Habraao Lincon do Nascimento 28
Guilherme Ramos 27
Helio Miguel Junior 12
Santa Clara Benfica
14 Evangelos Pavlidis
84 Joao Rego
60 Nuno Felix
17 Muhammed Kerem Akturkoglu
10 Orkun Kokcu
81 Adrian Bajrami
9 Arthur Mendonca Cabral
76 Marques Gustavo
24 Samuel Jumpe Soares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
44.67% Kiểm soát bóng 55.67%
15.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.3
1.2 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 5.9
3.4 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 6.4
42.8% Kiểm soát bóng 51.9%
14.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (26trận)
Chủ Khách
Benfica (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
11
2
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
5
0
4
HT-B/FT-B
2
2
2
6

Santa Clara Santa Clara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Frederico Andre Ferrao Venancio Trung vệ 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.23
13 Luis Carlos Rocha Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 1 53 6.21
8 Pedro Ferreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 2 7 6.04
2 Diogo dos Santos Cabral Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 10 62.5% 1 2 36 6.32
1 Gabriel Batista Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 1 52 7.59
6 Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 45 84.91% 0 0 67 6.32
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 12 48% 2 0 53 6.63
70 Vinicius Lopes Da Silva Tiền đạo cắm 2 1 0 18 15 83.33% 0 0 33 6.53
11 Gabriel Silva Vieira Cánh phải 1 0 2 9 7 77.78% 4 1 33 6.7
3 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 17 6.18
32 Matheus Nunes Hậu vệ cánh trái 0 0 2 54 40 74.07% 0 3 86 7.46
10 Ricardo Jorge Oliveira Antonio Cánh trái 3 1 1 23 16 69.57% 1 0 51 6.35
23 Sidney Lima Trung vệ 1 0 0 32 29 90.63% 0 1 48 5.05
35 Serginho Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 1 2 27 6.31
17 Joao Costa Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.95
41 Daniel Borges Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.16

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 1 0 36 35 97.22% 0 1 48 7.33
19 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 2 1 1 12 11 91.67% 0 0 25 6.36
27 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 6 1 1 34 24 70.59% 2 3 53 7.75
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 0 2 11 6.36
3 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 61 47 77.05% 2 0 85 6.46
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 2 1 1 45 39 86.67% 0 2 59 7.09
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 1 0 1 21 16 76.19% 5 0 34 6.7
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 38 88.37% 1 1 54 6.72
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 23 7.56
7 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 1 0 1 25 23 92% 1 1 46 7.1
26 Samuel Dahl Hậu vệ cánh trái 1 0 2 40 28 70% 9 0 71 6.83
17 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 1 1 0 5 4 80% 1 0 10 6.18
4 Antonio Silva Trung vệ 1 0 0 45 32 71.11% 1 1 59 7.13
60 Nuno Felix 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.88
84 Joao Rego Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.12
71 Leandro Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 35 81.4% 5 3 74 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ