Vòng 30
23:00 ngày 01/12/2024
Sandefjord
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Fredrikstad
Địa điểm: Komplett no Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.30
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sandefjord Sandefjord
Phút
Fredrikstad Fredrikstad
46'
match change Joannes Bjartalid
Ra sân: Henrik Skogvold
46'
match change Brandur Olsen
Ra sân: Patrick Metcalfe
64'
match goal 0 - 1 Julius Magnusson
Darrell Tibell Kamdem
Ra sân: Eman Markovic
match change
65'
Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Stefan Ingi Sigurdarson
match change
65'
Jakob Maslo Dunsby
Ra sân: Elias Jemal
match change
65'
70'
match change Henrik Kjelsrud Johansen
Ra sân: Jeppe Kjaer
Sander Risan Mork
Ra sân: Marcus Melchior
match change
82'
84'
match yellow.png  Jonathan Fischer🏅
88'
match change Torjus Engebakken
Ra sân: Morten Bjorlo
Theodor Agelin
Ra sân: Filip Loftesnes-Bjune
match change
88'
89'
match change Imre Bech Hermansen
Ra sân: Simen Rafn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🌃 Hỏng phạt đền match phan luoi  ܫ Phản lưới nhà ൲ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🌌  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sandefjord Sandefjord
Fredrikstad Fredrikstad
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Sút Phạt
 
7
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
534
 
Số đường chuyền
 
457
7
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Thử thách
 
12
118
 
Pha tấn công
 
108
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Theodor Agelin
27
Jakob Maslo Dunsby
1
Hugo Keto
6
Sander Risan Mork
45
Beltran Mvuka
14
Edvard Sundbo Pettersen
11
Darrell Tibell Kamdem
9
Alexander Ruud Tveter
5
Aleksander van der Spa
Sandefjord Sandefjord 4-3-3
3-5-2 Fredrikstad Fredrikstad
30
Gronnebe...
3
Egeli
47
Kristian...
22
Gjone
26
Loftesne...
20
Melchior
18
Ottosson
10
Mettler
7
Markovic
23
Sigurdar...
43
Jemal
30
Fischer
22
Woledzi
17
Kvile
15
Fall
5
Rafn
12
Metcalfe
19
Magnusso...
10
Bjorlo
4
Molde
20
Kjaer
23
Skogvold

Substitutes

6
Philip Sandvik Aukland
14
Joannes Bjartalid
16
Daniel Eid
24
Torjus Engebakken
7
Brandur Olsen
28
Imre Bech Hermansen
1
Havar Grontvedt Jensen
9
Henrik Kjelsrud Johansen
3
Brage Skaret
Đội hình dự bị
Sandefjord Sandefjord
Theodor Agelin 28
Jakob Maslo Dunsby 27
Hugo Keto 1
Sander Risan Mork 6
Beltran Mvuka 45
Edvard Sundbo Pettersen 14
Darrell Tibell Kamdem 11
Alexander Ruud Tveter 9
Aleksander van der Spa 5
Sandefjord Fredrikstad
6 Philip Sandvik Aukland
14 Joannes Bjartalid
16 Daniel Eid
24 Torjus Engebakken
7 Brandur Olsen
28 Imre Bech Hermansen
1 Havar Grontvedt Jensen
9 Henrik Kjelsrud Johansen
3 Brage Skaret

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2
0.33 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
33.33% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 3.2
0.6 Thẻ vàng 1.3
6.8 Sút trúng cầu môn 2.5
42.3% Kiểm soát bóng 33.4%
3.4 Phạm lỗi 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sandefjord (8trận)
Chủ Khách
Fredrikstad (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0