

1.00
0.90
0.80
1.06
3.55
2.92
2.19
0.65
1.33
0.98
0.90
Diễn biến chính





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐭
๊ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💮 𝄹 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Martin San Juan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juan Ignacio Cavallaro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
10 | Sebastian Gonzalez Valdez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 24 | 6.6 | |
5 | Nicolas Pelaitay | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 28 | 6.4 | |
32 | Federico Marcelo Anselmo | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 5 | 29 | 6.6 | ||
20 | Esteban Burgos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 49 | 6.6 | |
30 | Lucas Diarte | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 46 | 35 | 76.09% | 5 | 1 | 70 | 6.8 | |
37 | Jonathan Diego Menendez | Forward | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 26 | 6.6 | |
24 | Edwuin Alexander Pernia Martinez | Forward | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 7 | 6.9 | |
1 | Matias Borgogno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 0 | 53 | 8 | |
27 | Aldo Tomas Lujan Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
28 | Marco Iacobellis | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 4 | 0 | 22 | 6.5 | |
16 | Ayrton Portillo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 1 | 59 | 6.4 | |
22 | Sebastian Jaurena | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 0 | 38 | 7 | |
2 | Rodrigo Caceres | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 3 | 57 | 6.6 | |
23 | Gino Olguin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
18 | Gaston Moreyra | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 41 | 7 |
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Juan Camilo Portilla Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.9 | |
10 | Ruben Alejandro Botta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
15 | Blas Riveros | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 8 | 1 | 55 | 7.5 | |
33 | Emanuel Reynoso | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 4 | 0 | 52 | 7 | |
6 | Juan Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 76 | 7.9 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 2 | 30 | 18 | 60% | 0 | 1 | 46 | 8.4 | |
25 | Cristian Alberto Tarragona | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 14 | 6.8 | |
9 | Federico Girotti | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 2 | 39 | 7.5 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 15 | 7.4 | |
16 | Miguel Angel Navarro Zarate | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 0 | 72 | 7 | |
20 | Augusto Schott | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 46 | 6.8 | |
28 | Juan Portillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 2 | 65 | 7.5 | |
8 | Matias Galarza | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 4 | 42 | 6.6 | |
5 | Matias Galarza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
30 | Ulises Ortegoza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 50 | 6.7 | |
17 | Joaquin Mosqueira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 55 | 41 | 74.55% | 0 | 1 | 66 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ