

1.02
0.78
0.90
0.80
1.02
0.73
0.75
0.95
Diễn biến chính



Kiến tạo: Mohammed Daramy
Ra sân: Alessandro DAddario

Ra sân: Michael Battistini



Ra sân: Mohammed Daramy

Ra sân: Jesper Lindstrom

Ra sân: Elias Jelert


Kiến tạo: Jonas Older Wind

Ra sân: Michele Cevoli

Ra sân: Lorenzo Lazzari


Ra sân: Filippo Fabbri




Ra sân: Joakim Maehle

Ra sân: Rasmus Hojlund
Bàn thắng
Phạt đền
🐟
Hỏng phạt đền
🐻
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💫
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Marino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Alessandro Golinucci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.06 | |
10 | Michael Battistini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 2 | 0 | 16 | 6.07 | |
5 | Michele Cevoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.55 | |
22 | Marcello Mularoni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
2 | Alessandro DAddario | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 12 | 6.07 | |
9 | Nicola Nanni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.03 | |
23 | Elia Benedettini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 | 23.08% | 0 | 0 | 15 | 5.91 | |
6 | Dante Rossi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.73 | |
16 | Filippo Fabbri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 23 | 6.69 | |
3 | Alessandro Tosi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 16 | 6.2 | |
21 | Lorenzo Lazzari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 20 | 6.08 |
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.39 | |
4 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 2 | 57 | 6.58 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 5 | 0 | 54 | 6.99 | |
15 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 2 | 63 | 7.14 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 0 | 72 | 7.09 | |
2 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 3 | 68 | 6.84 | |
5 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 2 | 0 | 62 | 6.35 | |
14 | Jesper Lindstrom | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 30 | 6.14 | |
21 | Mohammed Daramy | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 40 | 7.27 | ||
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 7.34 | |
18 | Elias Jelert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 43 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ