Kết quả trận San Lorenzo vs CA Platense, 02h00 ngày 26/05


1.07
0.83
0.83
1.05
2.42
2.69
3.40
0.68
1.28
0.70
1.10
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả San Lorenzo vs CA Platense


Ra sân: Ezequiel Cerutti





Ra sân: Augusto Lotti



Ra sân: Vicente Taborda
Ra sân: Nicolas Tripichio




Ra sân: Ronaldo Martinez

Ra sân: Guido Mainero


Bàn thắng
Phạt đền
ﷺ Hỏng phạt 𒅌đền
Phản lưới nhà
𒅌
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Lorenzo VS CA Platense


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:San Lorenzo vs CA Platense
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iker Muniain Goni | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 0 | 57 | 6.9 | |
7 | Ezequiel Cerutti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
24 | Nicolas Tripichio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 45 | 6.5 | |
4 | Jhohan Sebastian Romana Espitia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 4 | 65 | 6.9 | |
9 | Andres Vombergar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 6 | 33 | 6.4 | |
21 | Malcom Braida | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 2 | 47 | 6.9 | |
23 | Gaston Hernandez Bravo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 4 | 56 | 6.6 | |
12 | Orlando Gill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 28 | 6.9 | |
28 | Alexis Ricardo Cuello | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
38 | Francisco Perruzzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 6 | 66 | 7.1 | |
32 | Ezequiel Herrera | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 32 | 64% | 2 | 0 | 75 | 6.8 | |
11 | Matias Reali | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 14 | 0 | 37 | 6.6 | |
37 | Elias Baez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 2 | 49 | 6 |
CA Platense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Nicolas Orsini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
21 | Augusto Lotti | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
7 | Guido Mainero | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 6 | 1 | 38 | 7.3 | |
31 | Juan Juan Cozzani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | 33.33% | 0 | 0 | 29 | 7.1 | |
13 | Ignacio Vazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 6 | 46 | 7.5 | |
4 | Edgar Joel Elizalde Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
6 | Oscar Camilo Salomon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 40 | 7 | |
14 | Leonel Picco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 48 | 6.8 | |
5 | Rodrigo Ezequiel Herrera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 42 | 6.8 | |
26 | Ignacio Schor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
77 | Ronaldo Martinez | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 10 | 38 | 7.1 | |
11 | Franco Zapiola | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 3 | 1 | 16 | 7.3 | |
10 | Vicente Taborda | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 35 | 22 | 62.86% | 5 | 0 | 55 | 7 | |
3 | Tomas Ariel Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 2 | 0 | 61 | 6.8 | |
25 | Juan Saborido | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 43 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ