

0.93
0.97
0.89
0.99
2.20
2.90
3.70
0.60
1.42
0.60
1.25
Diễn biến chính





Kiến tạo: Juan Espinola

Ra sân: Santiago Sosa


Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
Ra sân: Alexis Ricardo Cuello

Ra sân: Iker Muniain Goni


Ra sân: Ivan Leguizamon


Kiến tạo: Juan Velazquez




Ra sân: Franco Daniel Jara

Ra sân: Francisco Facello

Ra sân: Facundo Tomas Quignon

Ra sân: Juan Velazquez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
📖
✃ 🥃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💟 Thay người
🍸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Iker Muniain Goni | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 46 | 44 | 95.65% | 8 | 0 | 61 | 7.2 | |
7 | Ezequiel Cerutti | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 9 | 1 | 49 | 7.2 | |
22 | Gaston Matias Campi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 3 | 50 | 6.8 | |
13 | Facundo Altamirano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 7 | |
5 | Eric Daian Remedi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 0 | 74 | 7.3 | |
4 | Jhohan Sebastian Romana Espitia | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 8 | 66 | 7.6 | |
77 | Nahuel Bustos | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 23 | 6.6 | |
10 | Nahuel Barrios | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
9 | Andres Vombergar | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.9 | |
21 | Malcom Braida | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 43 | 35 | 81.4% | 4 | 0 | 65 | 6.7 | |
28 | Alexis Ricardo Cuello | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 2 | 31 | 6.7 | |
35 | Gonzalo Lujan Melli | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 8 | 2 | 61 | 6.8 | |
11 | Ivan Leguizamon | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 7 | 3 | 43 | 7.7 | |
8 | Matias Reali | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 7 | 0 | 31 | 7.1 | |
40 | Santiago Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 20 | 6.7 |
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Matias Suarez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
29 | Franco Daniel Jara | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 1 | 47 | 7.8 | |
19 | Pablo Chavarria | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
33 | Rafael Marcelo Delgado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 43 | 7.1 | |
23 | Facundo Tomas Quignon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
22 | Nicolas Fernandez Miranda | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 18 | 7.2 | |
16 | Esteban Rolon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
8 | Gabriel Compagnucci | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 35 | 6.8 | |
2 | Anibal Leguizamon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 34 | 7.4 | |
24 | Francisco Gonzalez Metilli | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 0 | 53 | 7.4 | |
25 | Juan Espinola | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 2 | 40 | 8.3 | |
35 | Francisco Facello | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
37 | Mariano Troilo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 29 | 7 | |
34 | Geronimo Heredia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
53 | Juan Velazquez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 47 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ