

0.90
1.00
0.98
0.90
2.45
3.60
2.70
0.88
1.02
0.75
1.16
Diễn biến chính



Ra sân: Duncan McGuire
Ra sân: Jeremy Ebobisse

Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda

Ra sân: Amahl Pellegrino



Ra sân: Dagur Dan Thorhallsson

Ra sân: Facundo Torres
Ra sân: Vitor Costa de Brito

Ra sân: Hernan Lopez Munoz


Kiến tạo: Martin Ezequiel Ojeda

Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto

Ra sân: Jack Lynn

Bàn thắng
Phạt đền
ꦬ
Hỏng phạt đền
✱
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒁏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 3 | 44 | 7 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
25 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 1 | 2 | 88 | 7.3 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 13 | 0 | 70 | 6.8 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 4 | 3 | 69 | 7.7 | |
4 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 2 | 51 | 6.9 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 0 | 73 | 6.9 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 57 | 7.2 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 4 | 0 | 63 | 7 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
19 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 27 | 6.6 |
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Fernando Muriel Fruto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 3 | 58 | 7.2 | |
14 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 75 | 63 | 84% | 5 | 1 | 94 | 7.5 | |
8 | Felipe Campanholi Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
16 | Wilder Jose Cartagena Mendoza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 57 | 7.4 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 33 | 7.4 | |
77 | Iván Angulo | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 44 | 40 | 90.91% | 3 | 1 | 70 | 7.3 | |
15 | Rodrigo Schlegel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 2 | 66 | 7.1 | |
11 | Martin Ezequiel Ojeda | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 13 | 7.2 | |
17 | Dagur Dan Thorhallsson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 2 | 54 | 6.6 | |
10 | Facundo Torres | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 5 | 1 | 51 | 6.9 | |
3 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 10 | 6.9 | |
4 | David Brekalo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 5 | 61 | 7.2 | |
27 | Jack Lynn | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 33 | 6.5 | |
13 | Duncan McGuire | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ