

0.93
0.95
0.82
1.04
1.67
4.20
4.00
0.90
1.00
0.93
0.95
Diễn biến chính



Kiến tạo: Marco Delgado



Kiến tạo: Joseph Paintsil
Ra sân: Carlos Akapo Martinez


Kiến tạo: Dejan Joveljic
Ra sân: Jack Skahan

Ra sân: Tanner Beason


Ra sân: Dejan Joveljic

Ra sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Jeremy Ebobisse

Kiến tạo: Bruno Wilson


Ra sân: Marco Delgado

Ra sân: Julian Aude

Ra sân: Amahl Pellegrino



Ra sân: Diego Fagundez
Bàn thắng
Phạt đền
💮
Hỏng phạt đền
൩
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦜ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 50 | 7.1 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 26 | 6.7 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 1 | 43 | 6.8 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 17 | 0 | 74 | 6.9 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.4 | |
4 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 7.4 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 2 | 0 | 54 | 6.7 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 6.1 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 0 | 65 | 6.5 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 1 | 2 | 64 | 6.3 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 25 | 6.5 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 4 | 37 | 6.3 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
19 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 7 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 35 | 6.6 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 2 | 50 | 6.6 | |
22 | Martin Caceres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 50 | 6.9 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 50 | 46 | 92% | 1 | 1 | 70 | 8 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 66 | 7.3 | |
28 | Joseph Paintsil | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 41 | 7.9 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 22 | 8.1 | |
20 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 54 | 6.8 | |
10 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 78 | 64 | 82.05% | 0 | 0 | 86 | 7.3 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
27 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 63 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ