

1.02
0.78
0.76
0.94
2.02
3.60
2.95
1.07
0.68
1.01
0.69
Diễn biến chính




Kiến tạo: Douglas Costa de Souza

Kiến tạo: Carlos Akapo Martinez


Kiến tạo: Douglas Costa de Souza


Ra sân: Tyler Boyd

Ra sân: Raheem Edwards
Ra sân: Carlos Akapo Martinez

Ra sân: Niko Tsakiris


Ra sân: Preston Judd
Ra sân: Jack Skahan


Ra sân: Marco Delgado

Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda

Kiến tạo: Jackson Yueill





Bàn thắng
Phạt đền
ဣ
Hỏng phạt đền
🌄
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦦ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jonathan Mensah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 50 | 6.36 | |
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 49 | 6.09 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 0 | 48 | 6.98 | |
22 | Tommy Thompson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 5.99 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 18 | 0 | 64 | 7.81 | |
21 | Miguel Angel Trauco Saavedra | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 2 | 2 | 86 | 6.57 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 0 | 62 | 6.78 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 29 | 6.78 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 25 | 6.35 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 6.29 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 1 | 65 | 6.36 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 26 | 6.54 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 11 | 6.26 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 37 | 6.04 | |
25 | Ousseni Bouda | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 40 | 6.04 | |
17 | Chris Mavinga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 44 | 6.24 | |
18 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 1 | 67 | 6.64 | |
10 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 61 | 53 | 86.89% | 6 | 0 | 82 | 7.71 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 0 | 88 | 7.42 | |
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 25 | 6.36 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 51 | 6.38 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 42 | 7.39 | |
7 | Efrain Alvarez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.85 | |
6 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 88 | 82 | 93.18% | 0 | 0 | 101 | 7.03 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 57 | 6.53 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 25 | 6.28 | |
31 | Preston Judd | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 17 | 7.92 | |
37 | Aguirre Daniel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ