Kết quả trận San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo, 09h30 ngày 25/05


1.03
0.87
0.77
0.90
2.00
3.50
3.50
1.09
0.75
0.30
2.40
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo



Kiến tạo: Griffin Dorsey


Ra sân: Hernan Lopez Munoz


Ra sân: Ezequiel Ponce
Kiến tạo: DeJuan Jones

Kiến tạo: Ian Harkes

Kiến tạo: Ian Harkes


Ra sân: Felipe de Andrade Vieira
Ra sân: Josef Martinez

Ra sân: Beau Leroux


Ra sân: Brooklyn Raines

Ra sân: Amine Bassi
Ra sân: Vitor Costa de Brito

Ra sân: DeJuan Jones





Kiến tạo: Franco Nicolas Escobar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề💙n
🎀 ꦓ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Jose Earthquakes VS Houston Dynamo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Josef Martinez | Forward | 5 | 3 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 15 | 6.78 | |
10 | Cristian Espinoza | Forward | 0 | 0 | 4 | 39 | 28 | 71.79% | 14 | 1 | 72 | 7.01 | |
36 | Earl Edwards | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 5.52 | |
12 | David Romney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 1 | 69 | 6.04 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Defender | 2 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 1 | 0 | 63 | 6.65 | |
24 | Nick Lima | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
6 | Ian Harkes | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 36 | 27 | 75% | 2 | 1 | 58 | 8.01 | |
14 | Mark Anthony Kaye | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 5.87 | |
22 | DeJuan Jones | Defender | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 2 | 2 | 79 | 7.45 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 7 | 0 | 34 | 6.53 | |
19 | Preston Judd | Forward | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 13 | 7.67 | |
11 | Ousseni Bouda | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 6.13 | |
5 | Daniel Munie | Defender | 1 | 1 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 1 | 84 | 7.2 | |
34 | Beau Leroux | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 47 | 6.72 | |
25 | Max Floriani | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 2 | 76 | 6.44 | |
18 | Reid Roberts | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.92 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 17 | 45.95% | 0 | 0 | 52 | 6.87 | |
20 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
10 | Ezequiel Ponce | Forward | 3 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 25 | 7.23 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Defender | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 7.01 | |
6 | Artur | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 41 | 6.09 | |
8 | Amine Bassi | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 39 | 6.51 | |
9 | Ondrej Lingr | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 2 | 37 | 6.32 | |
27 | Sebastian Kowalczyk | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.95 | |
25 | Griffin Dorsey | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 2 | 2 | 41 | 8.12 | |
21 | Jack McGlynn | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 11 | 1 | 61 | 6.97 | |
24 | Obafemi Awodesu | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 47 | 6.89 | |
22 | Pablo Ortiz | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 3 | 47 | 6.36 | |
12 | Olutoyosi Tajudeen Olusanya | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.27 | |
35 | Brooklyn Raines | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 46 | 5.9 | |
36 | Felipe de Andrade Vieira | Defender | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 41 | 7.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ