

0.91
0.99
1.00
0.88
2.40
3.80
2.50
0.91
0.97
0.30
2.40
Diễn biến chính


Kiến tạo: Cristian Espinoza




Kiến tạo: Petar Musa

Ra sân: Ruan Gregorio Teixeira


Ra sân: Carlos Akapo Martinez

Ra sân: Jack Skahan


Ra sân: Petar Musa

Ra sân: Alan Velasco


Ra sân: Paul Marie

Ra sân: Jackson Yueill

Kiến tạo: Amahl Pellegrino


Ra sân: Nkosi Burgess
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda

Kiến tạo: Niko Tsakiris


Ra sân: Asier Illarramendi



Kiến tạo: Sebastian Lletget
Bàn thắng
Phạt đền
ꦉ Hỏng phạt đền
ꦫ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Tha♈y người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Alfredo Morales | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 52 | 6.9 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 7.2 | |
29 | Carlos Akapo Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 48 | 6.5 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 7 | 1 | 62 | 6.8 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 2 | 16 | 6.8 | |
4 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 46 | 6.6 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 33 | 6.5 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 17 | 7.3 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 34 | 7.4 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 43 | 8.8 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
33 | Oscar Verhoeven | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 1 | 48 | 6.2 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 71 | 6.6 | |
1 | Jimmy Maurer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 12 | 7.2 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 0 | 60 | 7.1 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 2 | 81 | 7.2 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 74 | 6.3 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 44 | 32 | 72.73% | 6 | 0 | 60 | 6.3 | |
5 | Ruan Gregorio Teixeira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
22 | Emmanuel Twumasi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 30 | 7.2 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 35 | 24 | 68.57% | 2 | 0 | 50 | 7.7 | |
21 | Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 1 | 0 | 78 | 6.8 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 55 | 6 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 2 | 26 | 7.2 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
23 | Logan Farrington | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ