Kết quả trận San Diego FC vs Sporting Kansas City, 09h30 ngày 18/05


1.00
0.90
1.00
0.84
1.57
3.60
5.00
0.77
1.14
0.25
2.60
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả San Diego FC vs Sporting Kansas City







Ra sân: Khiry Lamar Shelton
Ra sân: Anibal Godoy


Ra sân: Tim Leibold

Ra sân: Erik Thommy

Ra sân: Oscar Verhoeven

Ra sân: Luca De La Torre

Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena

Ra sân: Alex Mighten


Ra sân: Santiago Munoz

Ra sân: Manu Garcia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn📖g phạt đền
Phản lưới nhà
𒐪 🥃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Diego FC VS Sporting Kansas City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:San Diego FC vs Sporting Kansas City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Diego FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 75 | 66 | 88% | 0 | 1 | 88 | 6.32 | |
24 | Ema Boateng | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 5 | 6.14 | |
6 | Jeppe Tverskov | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 112 | 99 | 88.39% | 1 | 3 | 125 | 7.15 | |
11 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 6 | 1 | 53 | 6.57 | |
1 | Carlos Carlos Guedes dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.59 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 76 | 74 | 97.37% | 0 | 0 | 84 | 6.89 | |
10 | Anders Dreyer | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 8 | 0 | 52 | 6.17 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.44 | |
8 | Onni Valakari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 34 | 6.19 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 96 | 94 | 97.92% | 1 | 0 | 104 | 6.96 | |
77 | Alex Mighten | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 24 | 6.29 | |
32 | Milan Iloski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 15 | 6 | |
9 | Tomas Angel Gutierrez | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
2 | Willy Kumado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 20 | 6.3 | |
33 | Oscar Verhoeven | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 2 | 73 | 7.09 | |
27 | Luca Bombino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 64 | 6.74 |
Sporting Kansas City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Tim Leibold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 36 | 6.6 | |
26 | Erik Thommy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 29 | 6.09 | |
11 | Khiry Lamar Shelton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 32 | 6.65 | |
8 | Memo Rodriguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
21 | Manu Garcia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 44 | 6.46 | |
10 | Daniel Salloi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.22 | |
3 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
93 | Magomed Shapi Suleymanov | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 51 | 6.94 | |
13 | Mason Toye | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.13 | |
18 | Logan Ndenbe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 12 | 6.1 | |
7 | Santiago Munoz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 28 | 6.57 | |
22 | Zorhan Bassong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 53 | 6.5 | |
4 | Robert Voloder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 42 | 7.28 | |
1 | John Pulskamp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 13 | 40.63% | 0 | 2 | 46 | 7.34 | |
16 | Jacob Bartlett | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 1 | 52 | 7.38 | |
15 | Jansen Miller | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 45 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ