Kết quả trận San Diego FC vs Los Angeles Galaxy, 03h50 ngày 25/05


0.96
0.94
0.92
0.92
1.57
4.20
5.00
0.73
1.20
0.95
0.87
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả San Diego FC vs Los Angeles Galaxy





Kiến tạo: Marco Reus
Kiến tạo: Jeppe Tverskov


Ra sân: Willy Kumado



Ra sân: Lucas Agustin Sanabria Magole

Ra sân: Diego Fagundez
Ra sân: Alex Mighten


Ra sân: Anibal Godoy

Kiến tạo: Anders Dreyer

Bàn thắng
Phạt đền
🧔 ౠ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà🍸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Diego FC VS Los Angeles Galaxy


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:San Diego FC vs Los Angeles Galaxy
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Diego FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.26 | |
6 | Jeppe Tverskov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
11 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
1 | Carlos Carlos Guedes dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 13 | 6.44 | |
10 | Anders Dreyer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 10 | 6.08 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.33 | |
77 | Alex Mighten | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
2 | Willy Kumado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 13 | 6.44 | |
27 | Luca Bombino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.15 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 10 | 6.36 | |
18 | Marco Reus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 15 | 6.66 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
28 | Joseph Paintsil | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.59 | |
6 | Edwin Javier Cerrillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.43 | |
1 | Novak Micovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.32 | |
25 | Carlos Emiro Torres Garces | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
8 | Lucas Agustin Sanabria Magole | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ