Kết quả trận San Diego FC vs Colorado Rapids, 09h30 ngày 15/05


0.96
0.94
0.84
1.04
1.73
4.00
4.20
0.92
0.98
0.22
2.90
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả San Diego FC vs Colorado Rapids




Kiến tạo: Jeppe Tverskov



Ra sân: Darren Yapi

Ra sân: Wayne Frederick




Ra sân: Connor Ronan

Ra sân: Kevin Cabral

Ra sân: Luca De La Torre

Ra sân: Alex Mighten


Ra sân: Cole Bassett


Ra sân: Anibal Godoy

Ra sân: Anders Dreyer

Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena

Bàn thắng
Phạt đền
🔯 Hỏng phạt đền
🍸
ཧ Phản lưới nhà
𒐪
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Diego FC VS Colorado Rapids


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:San Diego FC vs Colorado Rapids
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Diego FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ trụ | 7 | 2 | 3 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 1 | 81 | 7.81 | |
24 | Ema Boateng | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
6 | Jeppe Tverskov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 1 | 91 | 7.72 | |
11 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh trái | 8 | 3 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 7 | 0 | 63 | 7.82 | |
1 | Carlos Carlos Guedes dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 36 | 8.38 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 0 | 84 | 6.92 | |
10 | Anders Dreyer | Cánh phải | 5 | 1 | 5 | 27 | 20 | 74.07% | 9 | 0 | 50 | 8.58 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 37 | 6.72 | |
8 | Onni Valakari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 1 | 3 | 88 | 7.97 | |
77 | Alex Mighten | Cánh trái | 3 | 1 | 5 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 37 | 7.3 | |
32 | Milan Iloski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
70 | Alejandro Alvarado Jr | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
9 | Tomas Angel Gutierrez | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
2 | Willy Kumado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 61 | 6.41 | |
27 | Luca Bombino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 1 | 1 | 77 | 6.96 |
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 45 | 6.45 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
1 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 39 | 6.43 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 45 | 6.25 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 5 | 4 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 4 | 2 | 48 | 6.2 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 31 | 5.96 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.28 | |
3 | Sam Vines | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 1 | 44 | 5.95 | |
12 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.22 | |
21 | Theodore Ku-Dipietro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 5.89 | |
14 | Calvin Harris | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 5.85 | |
77 | Darren Yapi | Forward | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 5.98 | |
8 | Oliver Larraz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 21 | 6.36 | |
19 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 52 | 6.81 | |
13 | Wayne Frederick | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 29 | 6.12 | |
18 | Sam Bassett | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ