Kết quả trận San Diego FC vs Austin FC, 09h30 ngày 01/06


1.00
0.88
0.94
0.92
1.73
3.40
4.00
0.95
0.95
0.74
1.16
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả San Diego FC vs Austin FC





Kiến tạo: Hirving Rodrigo Lozano Bahena

Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena


Ra sân: Nicolas Dubersarsky

Ra sân: Brandon Vazquez

Ra sân: Jon Gallagher

Ra sân: Myrto Uzuni

Ra sân: Osman Bukari
Ra sân: Alejandro Alvarado Jr

Kiến tạo: Anders Dreyer

Ra sân: Luca De La Torre

Bàn thắng
Phạt đền
✨ ꦚ Hỏng phạt đền
Phảꩵn lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Diego FC VS Austin FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:San Diego FC vs Austin FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Diego FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 1 | 4 | 85 | 7.16 | |
11 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 26 | 20 | 76.92% | 6 | 0 | 47 | 7.37 | |
1 | Carlos Carlos Guedes dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.99 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 4 | 94 | 7.22 | |
7 | Marcus Ingvartsen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
10 | Anders Dreyer | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 0 | 54 | 7.18 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 51 | 7.32 | |
8 | Onni Valakari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 48 | 6.92 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 83 | 97.65% | 1 | 0 | 99 | 7.32 | |
77 | Alex Mighten | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
32 | Milan Iloski | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.93 | |
70 | Alejandro Alvarado Jr | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 58 | 6.67 | |
33 | Oscar Verhoeven | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 61 | 85.92% | 3 | 2 | 93 | 7.48 | |
27 | Luca Bombino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 0 | 65 | 7.19 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Diego Rubio Kostner | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.02 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 44 | 6.22 | |
5 | Oleksandr Svatok | Defender | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 63 | 6.24 | |
16 | Robert Taylor | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.88 | |
3 | Mikkel Desler | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 5.92 | |
9 | Brandon Vazquez | Forward | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 2 | 20 | 6.14 | |
7 | Jader Rafael Obrian | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
18 | Julio Cascante | Defender | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 51 | 6 | |
17 | Jon Gallagher | Forward | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 1 | 42 | 6.32 | |
11 | Osman Bukari | Forward | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 1 | 29 | 6.18 | |
10 | Myrto Uzuni | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 19 | 6.15 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 52 | 6.27 | |
8 | Daniel Pereira | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 2 | 0 | 70 | 6.71 | |
19 | Calvin Fodrey | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.84 | |
33 | Owen Wolff | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 45 | 6.15 | |
20 | Nicolas Dubersarsky | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 5.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ